Anh là một trong những nước có nền kinh tế lớn nhất thế giới nên tiền Bảng Anh có sự ổn định và uy tín cao. Việc chuyển đổi giữa Bảng Anh và tiền Việt Nam có thể cần thiết khi bạn đi du lịch, mua sắm hoặc thực hiện các giao dịch liên quốc gia.
Vậy 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Tỷ giá Bảng Anh so với tiền Việt hiện nay tại các ngân hàng ra sao? Cùng VayOnlineNhanh tìm hiểu trong bài viết sau nhé!
1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Trong lĩnh vực ngoại hối, tỷ giá ngoại tệ luôn có sự biến động không ngừng. Vì vậy, việc cập nhật thông tin tỷ giá thường xuyên là rất quan trọng để cá nhân và tổ chức kinh doanh tiền tệ có thể nắm bắt thị trường và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Khi tiến hành giao dịch ngoại tệ tại ngân hàng hoặc tổ chức tài chính được nhà nước cho phép, việc nắm bắt cách quy đổi giữa đồng tiền Bảng Anh (GBP) và đồng tiền Việt Nam (VND) sẽ giúp bạn chuẩn bị số tiền tương ứng. Hiện tại, theo tỷ giá mới nhất từ ngân hàng Nhà nước Việt Nam. chúng ta có thể trả lời câu hỏi 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam như sau:
- 1 Bảng Anh (GBP) = 29,796 VND
Dựa trên tỷ giá trên, chúng ta có thể thực hiện quy đổi cho các mệnh giá khác nhau từ Bảng Anh sang tiền Việt Nam theo bảng dưới đây:
Bảng Anh (GBP) | VNĐ |
---|---|
10 | 293.630 |
100 | 2.979.600 |
1.000 | 29.796.000 |
100.000 | 2.979.600.000 |
500.000 | 14.898.000.000 |
1 triệu | 29.796.000.000 |
Tỷ giá Bảng Anh (GBP) tại các ngân hàng Việt Nam hiện nay
Để đổi từ Bảng Anh sang tiền Việt nhận vào giá trị cao nhất và quá trình đổi diễn ra một cách thuận lợi, bạn nên tham khảo bảng tỷ giá Bảng Anh tại các ngân hàng như sau (thông tin được cập nhật vào ngày 28/10/2023:
Ngân hàng | Giá mua vào tiền mặt | Giá mua vào chuyển khoản | Giá bán ra tiền mặt | Giá bán ra chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 29.093,00 | 29.209,00 | 30.423,00 | 30.520,00 |
ACB | 29.630,00 | 30.372,00 | ||
Agribank | 29.240,00 | 29.417,00 | 30.198,00 | |
Bảo Việt | 29.458,00 | 30.226,00 | ||
BIDV | 29.167,00 | 29.343,00 | 30.241,00 | |
CBBank | 29.530,00 | 30.200,00 | ||
Đông Á | 29.420,00 | 29.560,00 | 30.210,00 | 30.160,00 |
Eximbank | 29.336,00 | 29.424,00 | 30.172,00 | |
GPBank | 29.449,00 | |||
HDBank | 29.325,00 | 29.410,00 | 30.209,00 | |
Hong Leong | 29.064,00 | 29.314,00 | 30.297,00 | |
HSBC | 29.088,00 | 29.356,00 | 30.312,00 | 30.312,00 |
Indovina | 29.227,00 | 29.542,00 | 30.157,00 | |
Kiên Long | 29.342,00 | 30.300,00 | ||
Liên Việt | 29.492,00 | |||
MSB | 29.537,00 | 29.387,00 | 30.110,00 | 30.260,00 |
MB | 29.249,00 | 29.349,00 | 30.314,00 | 30.314,00 |
Nam Á | 29.039,00 | 29.364,00 | 30.242,00 | |
NCB | 29.338,00 | 29.458,00 | 30.173,00 | 30.273,00 |
OCB | 29.418,00 | 29.568,00 | 30.323,00 | 30.273,00 |
OceanBank | 29.492,00 | |||
PGBank | 29.546,00 | 30.151,00 | ||
PublicBank | 29.027,00 | 29.320,00 | 30.270,00 | 30.270,00 |
PVcomBank | 29.330,00 | 29.037,00 | 30.262,00 | 30.262,00 |
Sacombank | 29.576,00 | 29.626,00 | 30.092,00 | 29.992,00 |
Saigonbank | 29.337,00 | 29.535,00 | 30.301,00 | |
SCB | 29.140,00 | 29.200,00 | 30.550,00 | 30.450,00 |
SeABank | 29.258,00 | 29.508,00 | 30.408,00 | 30.308,00 |
SHB | 29.410,00 | 29.510,00 | 30.180,00 | |
Techcombank | 29.028,00 | 29.398,00 | 30.339,00 | |
TPB | 29.255,00 | 29.501,00 | 30.567,00 | |
UOB | 28.919,00 | 29.217,00 | 30.439,00 | |
VIB | 29.183,00 | 29.448,00 | 30.175,00 | 30.115,00 |
VietABank | 29.179,00 | 29.399,00 | 29.986,00 | |
VietBank | 29.336,00 | 29.424,00 | 30.172,00 | |
VietCapitalBank | 29.077,00 | 29.371,00 | 30.355,00 | |
Vietcombank | 29.032,10 | 29.325,35 | 30.267,76 | |
VietinBank | 29.256,00 | 29.266,00 | 30.436,00 | |
VPBank | 29.370,00 | 29.370,00 | 30.263,00 | |
VRB | 29.167,00 | 29.343,00 | 30.241,00 |
Tìm hiểu về Bảng Anh (GPB)
Bảng Anh (GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Anh và các phần lãnh thổ bao quanh như Nam Georgia, quần đảo Nam Sandwich, đảo Man, đảo Channel, quần đảo Falkland, và nhiều nơi khác.
Ký hiệu của đồng tiền Bảng Anh ban đầu có hai gạch trên thân, sau đó đã được thay thế bằng một gạch đơn (£), xuất phát từ ký tự L trong từ viết tắt của các đơn vị tiền tệ trước đây là Pound, shilling và pence.
Một Bảng Anh được chia thành 100 penny. Cả penny và pound đều được công nhận là đơn vị tiền tệ chính thức của nước Anh. Trên thị trường châu Âu, nhiều cổ phiếu được giao dịch bằng penny thay vì Bảng Anh.
Bảng Anh là một trong những đồng tiền có khối lượng giao dịch hàng ngày cao nhất trên thế giới, chỉ sau đô la Mỹ, Euro và Yên Nhật, tính theo thời gian là ngày. Bảng Anh chiếm khoảng 13% khối lượng giao dịch hàng ngày trên thị trường ngoại hối. Biểu tượng của Bảng Anh là £, trong khi ký hiệu của đồng tiền Euro là €.
Bảng Anh có giá trị đồng tiền lâu đời nhất, và trước đây nhiều quốc gia trong khối Liên minh châu Âu cũng sử dụng Bảng Anh. Tuy nhiên, sau sự kiện Brexit, các quốc gia này đã chuyển sang sử dụng đồng tiền Euro. Bảng Anh vẫn được lưu trữ trong các quỹ dự trữ quốc gia và có sự phổ biến, tuy không bằng đô la Mỹ, Euro và yên Nhật.
Các mệnh giá tiền Bảng Anh được lưu hành hiện nay
Hiện nay, đồng Bảng Anh cũng tương tự như hầu hết các đồng tiền khác trên thế giới, được phân thành tiền giấy và tiền xu. Dưới đây là danh sách các mệnh giá tiền Bảng Anh đang được lưu hành:
Tiền giấy
Ngân hàng Anh và các ngân hàng ở Scotland và Bắc Ireland phát hành tiền giấy với các mệnh giá là 5 bảng, 10 bảng, 20 bảng và 50 bảng. Việc phát hành tiền giấy này tuân thủ nghiêm ngặt các yêu cầu và phải có sự đảm bảo tại Ngân hàng Anh cho toàn bộ số tiền giấy được đưa vào lưu thông.
Mỗi mệnh giá tiền giấy trên mặt sau có in hình một nhân vật lịch sử cụ thể như sau:
- Tờ 5 bảng Anh có in hình Winston Churchill, một nhà chính trị người Anh nổi tiếng trong Thế chiến II.
- Tờ 10 bảng Anh có in hình Jane Austen, một nhà văn nữ người Anh.
- Tờ 20 bảng Anh có in hình J. M. W. Turner, một họa sĩ vẽ tranh phong cảnh thuộc trường phái lãng mạn.
- Tờ 50 bảng Anh có in hình Alan Turing, người đã đặt nền móng cho khoa học máy tính hiện đại và giúp giải mã Máy Enigma.
Tiền xu kim loại
Tiền kim loại, được phát hành bởi Xưởng đúc tiền Hoàng gia, bao gồm các mệnh giá sau: 1 xu, 2 xu, 5 xu, 10 xu, 20 xu, 50 xu, 1 bảng và 2 bảng. Tương tự như tiền giấy, trên mỗi đồng xu cũng có in hình một biểu tượng đặc trưng như sau:
- Đồng 1 xu có hình cổng thành.
- Đồng 2 xu có hình biểu tượng của Huân tước xứ Wales.
- Đồng 5 xu có hình hoa Thistle, quốc hoa của Scotland.
- Đồng 10 xu có hình một con sư tử, tượng trưng cho nước Anh.
- Đồng 20 xu có hình hoa hồng Tudor.
- Đồng 50 xu có hình Britannia và một con sư tử.
- Đồng 1 bảng có biểu tượng cây thánh giá Celtic của Bắc Ireland.
- Đồng 2 bảng có in câu nói nổi tiếng của Isaac Newton là “Standing on the Shoulders of Giants”.
Đổi Bảng Anh sang tiền Việt Nam ở đâu?
Khi có nhu cầu đổi tiền Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt Nam (VND) hoặc ngược lại sau khi đã biết được 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam , bạn có thể sử dụng hai cách phổ biến sau đây:
Đổi tại ngân hàng
Đây là cách phổ biến và an toàn nhất, mặc dù tỷ giá có thể không lợi và yêu cầu nhiều thủ tục. Bạn có thể đến ngân hàng thương mại hoặc tổ chức tài chính được cấp phép để đổi ngoại tệ và tiến hành các thủ tục tại đó.
Khi đến ngân hàng để đổi ngoại tệ, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ như hợp đồng mua bán ngoại tệ và chứng từ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (nếu cần) trước khi đến ngân hàng để quy trình diễn ra một cách nhanh chóng.
Đổi tại các cửa hàng
Cách này có lợi về tỷ giá và không yêu cầu quy trình phức tạp như đối với ngân hàng. Bạn có thể đến các cửa hàng vàng, trang sức được Nhà nước Việt Nam cấp phép để đổi tiền.
Tuy nhiên, khi sử dụng cách này, cần lưu ý về tính xác thực và uy tín của cửa hàng. Hãy đảm bảo chọn những cửa hàng có uy tín và được đánh giá tích cực để tránh rủi ro không mong muốn.
Kinh nghiệm đổi Bảng Anh sang tiền Việt Nam
Khi bạn có ý định đổi tiền Bảng Anh (GBP) sang tiền Việt Nam (VND), hãy lưu ý những điều sau:
- Tỷ giá hối đoái: Kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại giữa Bảng Anh và đồng VND trước khi thực hiện giao dịch. Tỷ giá này có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và ngân hàng hoặc điểm giao dịch bạn sử dụng.
- Phí và chi phí: Thông thường, khi đổi tiền tệ, bạn có thể phải trả một khoản phí hoặc chịu một phần trăm chi phí giao dịch. Điều này có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng hoặc điểm giao dịch mà bạn chọn. Hãy tìm hiểu và so sánh các lựa chọn khác nhau để tìm ra nơi có phí và chi phí hợp lý nhất.
- Ngân hàng và điểm giao dịch: Chọn ngân hàng hoặc điểm giao dịch tin cậy và uy tín để đổi tiền. Hãy kiểm tra xem có tỷ giá cạnh tranh và dịch vụ tốt không. Nếu có thể, nên chọn các ngân hàng hoặc điểm giao dịch có uy tín và kinh nghiệm trong việc trao đổi ngoại tệ.
- Giới hạn số tiền đổi: Một số ngân hàng hoặc điểm giao dịch có giới hạn về số tiền bạn có thể đổi mỗi lần. Hãy xem xét giới hạn này để đảm bảo rằng bạn có thể đáp ứng nhu cầu tiền mặt của mình.
- Giữ lại biên lai: Khi thực hiện giao dịch đổi tiền, hãy yêu cầu và giữ lại biên lai hoặc hóa đơn chứng từ để đảm bảo việc giao dịch được rõ ràng và có thể giải quyết vấn đề nếu cần.
- Tìm hiểu về quy định pháp lý: Nếu bạn định mang theo một số lượng lớn tiền mặt khi đổi từ Bảng Anh sang VND, hãy tìm hiểu về quy định pháp lý liên quan để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh các vấn đề pháp lý không mong muốn.
Tổng kết
Bài viết trên của VayOnlineNhanh đã cung cấp toàn bộ thông tin chi tiết giúp bạn giải đáp 1 Bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Bên cạnh đó, bạn còn được chia sẻ một số kinh nghiệm trong việc đổi từ Bảng Anh sang tiền Việt Nam khi có nhu cầu. Hy vọng những chia sẻ này đã đem đến cho bạn những kiến thức hưu ích.
CÙNG CHUYÊN MỤC
Senmo hỗ trợ khoản vay nhanh 10 triệu chỉ với CMND duyệt online
Senmo là một thương hiệu hỗ trợ vay tiền trực tuyến đang được
Vay tín chấp OCB năm 2023 lãi suất bao nhiêu, thủ tục thế nào?
Vay tín chấp OCB là hình thức cho vay tiền mà không cần
Tín dụng đen là gì, những phương thức nhận biết để phòng tránh
Tình trạng vay “tín dụng đen” đã được báo chí, các phương tiện
10+ ngân hàng vay tín chấp theo lương chuyển khoản tốt nhất
Vay tín chấp theo lương là hình thức vay tiền được phổ biến
Hướng dẫn chi tiết 8 cách kiểm tra hồ sơ vay DoctorDong
Việc kiểm tra và nắm rõ tình trạng khoản vay là rất cần
Sự thật về cách bùng nợ Fe Credit mà bạn cần phải biết
Trong thị trường tín dụng hiện đại, Fe Credit đã trở thành một