Trong thời đại toàn cầu hóa, việc chuyển đổi tiền tệ giữa các quốc gia đã trở nên phổ biến và cần thiết hơn bao giờ hết. Với sự phát triển nhanh chóng của các mối quan hệ kinh tế và du lịch, việc biết được giá trị của đồng tiền Việt Nam so với tiền tệ nước ngoài đang rất được quan tâm.
Vậy 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Hãy cùng đi tìm câu trả lời trong bài viêt sau của VayOnlineNhanh nhé!
1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Euro là một trong những đồng tiền được xếp vào top đầu trên thị trường tiền tệ thế giới và nó được xem là đối thủ cạnh tranh đáng gờm với đồng USD. Vì vậy, việc cập nhật tỷ giá của đồng tiền này trở thành mối quan tâm của nhiều người.
Để quy đổi 1 triệu Euro ra tiền Việt Nam, bạn cần biết được tỷ giá của 1 EUR so với VND. Theo tỷ giá mới nhất được cập nhật ngày hôm nay thì:
- 1 EUR = 25.907,51 VND
Dựa vào tỷ giá này, ta có thể quy đổi 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt cùng với những mệnh giá cao hơn như sau:
- 1 triệu EUR = 25.907.510.000 VND
- 10 triệu EUR = 259.075.100.000 VND
- 20 triệu EUR = 518.150.200.000 VND
- 30 triệu EUR = 777.225.300.000 VND
- 40 triệu EUR = 1.036.300.400.000 VND
- 50 triệu EUR = 1.295.375.500.000 VND
- 60 triệu EUR = 1.554.450.600.000 VND
- 100 triệu EUR = 2.590.751.000.000 VND
Tìm hiểu về đồng tiền Euro
Đồng tiền Euro là một trong những đơn vị tiền tệ quan trọng trên thế giới được sử dụng chính thức trong Khối liên minh châu Âu và một số quốc gia, vùng lãnh thổ khác. Ký hiệu của Euro là € và mã ISO tương ứng là EUR. Đồng tiền này thường được gọi là Âu kim hoặc Đồng tiền chung châu Âu.
Euro được đưa vào sử dụng vào ngày 1 tháng 1 năm 1999, khi tỷ lệ hối đoái với các đơn vị tiền tệ quốc gia được quy định và Euro trở thành đồng tiền chính thức. Tuy nhiên, việc phát hành và lưu hành đồng Euro đến tay người tiêu dùng bắt đầu từ ngày 1 tháng 1 năm 2002.
Ban đầu, Euro chỉ được sử dụng trong phạm vi Khối liên minh châu Âu. Tuy nhiên, với sự tăng cường tầm ảnh hưởng và sự chấp nhận của cộng đồng quốc tế, một số quốc gia và vùng lãnh thổ ngoài Khối liên minh châu Âu cũng sử dụng và lưu hành đồng tiền Euro.
Điều này tạo thành khu vực Euro, gồm các quốc gia như Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Slovakia, Slovenia và Tây Ban Nha.
Đồng Euro đã trở thành biểu tượng tài chính và kinh tế quan trọng trên thế giới, đóng vai trò là đối tác cạnh tranh với đồng USD. Sự ổn định và tầm ảnh hưởng của Euro đã thu hút sự quan tâm của nhiều người và trở thành một thước đo quan trọng trong việc quan sát và phân tích thị trường tài chính toàn cầu.
Các loại tiền Euro đang được phát hành
Tiền Euro được phân phối và sử dụng dưới hai hình thức: tiền giấy và tiền xu, với các mệnh giá khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại tiền Euro hiện có:
Tiền giấy Euro
Tiền giấy Euro được chế tạo và sử dụng đồng nhất trong tất cả các nước sử dụng đồng tiền này. Có sáu mệnh giá tiền giấy Euro, bao gồm:
- 5 Euro: Mặt trước của tờ tiền có hình một cửa sổ hoặc phần trước của một cánh cửa, trong khi mặt sau có hình một chiếc cầu.
- 10 Euro: Mặt trước và mặt sau của tờ tiền có thiết kế tương tự như 5 Euro.
- 50 Euro: Tờ tiền có hình một cửa sổ hoặc phần trước của một cánh cửa ở mặt trước và hình một chiếc cầu ở mặt sau.
- 100 Euro: Mặt trước và mặt sau của tờ tiền có thiết kế tương tự như 50 Euro.
- 200 Euro: Tờ tiền có hình một cửa sổ hoặc phần trước của một cánh cửa ở mặt trước và hình một chiếc cầu ở mặt sau.
- 500 Euro: Mặt trước và mặt sau của tờ tiền có thiết kế tương tự như 200 Euro.
Tiền xu Euro
Tiền xu Euro có mặt trước giống nhau trong tất cả các quốc gia sử dụng đồng tiền này, nhưng mặt sau của từng đồng xu thể hiện các hình ảnh đặc trưng của từng quốc gia. Dưới đây là các mệnh giá của tiền xu Euro:
- 1 cent
- 2 cent
- 5 cent
- 10 cent
- 20 cent
- 50 cent
- 1 Euro
- 2 Euro
Các loại tiền xu Euro có thể được sử dụng làm phương tiện thanh toán trong toàn bộ khu vực Liên minh tiền tệ Châu Âu, bất kể hình ảnh phía sau đồng xu đại diện cho quốc gia nào.
Cách quy đổi nhanh chóng 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam online
Để tra cứu tỷ giá và quy đổi 1 triệu Euro sang tiền Việt Nam trực tuyến một cách nhanh chóng và tiện lợi bằng smart phone hoặc máy vi tính, bạn có thể sử dụng hai phương pháp sau đây:
Tra cứu trên Google
Google cung cấp tính năng tra cứu tỷ giá đơn giản trực tiếp trên trang kết quả tìm kiếm. Để quy đổi một triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam trên Google, bạn hãy làm theo các bước sau:
- Buóc 1: Truy cập vào trang web Google.
- Bước 2: Gõ từ khóa “EUR to VND” vào ô tìm kiếm.
- Bước 3: Nhập 1.000.000 vào ô có ký hiệu EUR.
- Bước 4: Google sẽ tự động hiển thị kết quả chuyển đổi sang tiền VND ngay bên dưới.
Sử dụng công cụ chuyển đổi trên các trang web tài chính
Ngoài Google, nhiều trang web cung cấp công cụ chuyển đổi tỷ giá tiền tệ, giúp bạn tra cứu và quy đổi số tiền Euro một cách dễ dàng. Thực hiện các bước sau để sử dụng công cụ này:
- Bước 1: Truy cập vào một trang web chuyển đổi tỷ giá tiền tệ uy tín.
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ cần chuyển đổi, trong trường hợp này là Euro (EUR) và đồng Việt Nam (VND).
- Bước 3: Nhập số tiền 1.000.000 Euro vào ô tương ứng.
- Buóc 4: Chờ đợi kết quả hiển thị tỷ giá quy đổi từ Euro sang đồng Việt Nam.
Bằng cách sử dụng các công cụ tra cứu tỷ giá trực tuyến này, bạn có thể dễ dàng biết được giá trị của 1 triệu Euro tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam, giúp quy đổi số tiền một cách thuận tiện và hiệu quả.
Những địa chỉ uy tín để đổi tiền Euro sang tiền Việt
Khi muốn quy đổi tiền Euro sang tiền Việt, bạn nên lựa chọn các địa điểm uy tín và được Nhà nước cho phép. Dưới đây là một số lựa chọn phổ biến:
Các ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại là một địa điểm phổ biến để quy đổi tiền Euro sang tiền Việt. Bạn có thể tới các ngân hàng có dịch vụ quy đổi ngoại tệ để thực hiện giao dịch. Điều này đảm bảo tính an toàn và đáng tin cậy. Bạn có thể tham khảo bảng tỷ giá Euro tại các ngân hàng ở Việt Nam cập nhật vào ngày 30/10/2023 dưới đây:
Ngân hàng | Giá mua vào tiền mặt | Giá mua vào chuyển khoản | Giá bán ra tiền mặt | Giá bán ra chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 25.313,00 | 25.414,00 | 26.584,00 | 26.670,00 |
ACB | 25.623,00 | 25.726,00 | 26.262,00 | 26.262,00 |
Agribank | 25.504,00 | 25.606,00 | 26.288,00 | |
Bảo Việt | 25.327,00 | 25.597,00 | 26.306,00 | |
BIDV | 25.462,00 | 25.530,00 | 26.658,00 | |
CBBank | 25.573,00 | 25.676,00 | 26.266,00 | |
Đông Á | 25.590,00 | 25.710,00 | 26.220,00 | 26.220,00 |
Eximbank | 25.561,00 | 25.638,00 | 26.290,00 | |
GPBank | 25.439,00 | 25.695,00 | 26.247,00 | |
HDBank | 25.535,00 | 25.609,00 | 26.330,00 | |
Hong Leong | 25.221,00 | 25.421,00 | 26.493,00 | |
HSBC | 25.434,00 | 25.486,00 | 26.421,00 | 26.421,00 |
Indovina | 25.435,00 | 25.711,00 | 26.211,00 | |
Kiên Long | 25.318,00 | 25.418,00 | 26.488,00 | |
Liên Việt | 25.483,00 | 25.583,00 | 26.805,00 | |
MSB | 25.670,00 | 25.470,00 | 26.294,00 | 26.594,00 |
MB | 25.395,00 | 25.485,00 | 26.631,00 | 26.631,00 |
Nam Á | 25.471,00 | 25.666,00 | 26.219,00 | |
NCB | 25.458,00 | 25.568,00 | 26.424,00 | 26.524,00 |
OCB | 25.646,00 | 25.796,00 | 26.959,00 | 26.209,00 |
OceanBank | 25.483,00 | 25.583,00 | 26.805,00 | |
PGBank | 25.705,00 | 26.233,00 | ||
PublicBank | 25.276,00 | 25.531,00 | 26.440,00 | 26.440,00 |
PVcomBank | 25.540,00 | 25.285,00 | 26.663,00 | 26.663,00 |
Sacombank | 25.693,00 | 25.743,00 | 26.363,00 | 26.313,00 |
Saigonbank | 25.471,00 | 25.640,00 | 26.357,00 | |
SCB | 25.290,00 | 25.370,00 | 26.790,00 | 26.690,00 |
SeABank | 25.518,00 | 25.568,00 | 26.648,00 | 26.648,00 |
SHB | 25.623,00 | 25.623,00 | 26.293,00 | |
Techcombank | 25.339,00 | 25.643,00 | 26.675,00 | |
TPB | 25.445,00 | 25.584,00 | 26.791,00 | |
UOB | 25.167,00 | 25.426,00 | 26.490,00 | |
VIB | 25.630,00 | 25.733,00 | 26.277,00 | 26.177,00 |
VietABank | 25.555,00 | 25.705,00 | 26.243,00 | |
VietBank | 25.549,00 | 25.626,00 | 26.278,00 | |
VietCapitalBank | 25.286,00 | 25.541,00 | 26.713,00 | |
Vietcombank | 25.280,57 | 25.535,93 | 26.668,15 | |
VietinBank | 25.548,00 | 25.573,00 | 26.683,00 | |
VPBank | 25.360,00 | 25.410,00 | 26.500,00 | |
VRB | 25.462,00 | 25.530,00 | 26.658,00 |
Những tiệm vàng, tiệm trang sức được cấp phép kinh doanh ngoại tệ
Nếu ngân hàng không phải là sự lựa chọn phù hợp, bạn có thể tìm đến các tiệm vàng, tiệm trang sức được cấp phép kinh doanh ngoại tệ. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng các cơ sở này có uy tín và được chính quyền địa phương chấp thuận.
Sân bay, cửa khẩu (bao gồm cả đường biển, đường hàng không và đường bộ)
Sân bay và cửa khẩu cũng là nơi mà bạn có thể đổi tiền Euro sang tiền Việt. Các điểm này cung cấp dịch vụ quy đổi tiền tệ để phục vụ nhu cầu của khách du lịch. Tuy nhiên, lưu ý rằng tỷ giá tại sân bay và cửa khẩu có thể không được lợi thế như ở các địa điểm khác.
Tỷ giá Euro và tiền Việt Nam sẽ bị tác động bởi những yếu tố nào?
Như đã đề cập ở trên, giá trị quy đổi 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam sẽ được xác định thông qua tỷ giá của 2 đồng tiền này. Tỷ giá Euro luôn biến động không ngừng theo từng ngày và dưới đây là một danh sách các yếu tố gây ra sự biến động này:
- Tính thanh khoản cao quá mức và can thiệp ngoại tệ: Tình trạng tính thanh khoản cao quá mức trong một quốc gia có thể đòi hỏi sự can thiệp của ngoại tệ để ổn định giá trị đồng tiền.
- Lãi suất chiết khấu của một quốc gia: Lãi suất chiết khấu do ngân hàng trung ương quyết định cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá. Lãi suất tăng có thể làm tăng giá trị đồng tiền so với Euro.
- Cán cân thanh toán và dự trữ ngoại tệ: Tình trạng cán cân thanh toán và mức dự trữ ngoại tệ của một quốc gia cũng có ảnh hưởng đáng kể đến tỷ giá. Cán cân thanh toán dương và dự trữ ngoại tệ lớn có thể làm mạnh hơn đồng tiền so với Euro.
- Yếu tố thống kê và chính trị: Các yếu tố thống kê kinh tế như GDP, GNP, tỷ lệ thất nghiệp, tỷ lệ lạm phát và cân đối thu chi ngân sách có thể tác động đến sự ổn định của đồng tiền và tỷ giá. Ngoài ra, yếu tố chính trị như bầu cử và chiến tranh thương mại cũng có thể tạo ra biến động trong tỷ giá giữa Euro và tiền Việt Nam.
- Yếu tố tâm lý trên thị trường: Tin tức, thông tin kinh tế và biến động trên thị trường có thể ảnh hưởng đến đánh giá và sự thu hút của đồng Euro và đồng tiền Việt Nam trên thị trường quốc tế, từ đó tác động đến tỷ giá giữa hai loại tiền này.
Tổng kết
Như vậy, VayOnlineNhanh đã cung cấp toàn bộ thông tin cần nắm được giúp bạn giải đáp thắc mắc 1 triệu Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam.
Mong rằng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan hơn về giá trị của đồng Euro hiện nay trên thị trường quốc tế cũng như lựa chọn được cho mình một địa chỉ phù hợp khi có nhu cầu đổi tiền Euro sang tiền Việt Nam.
CÙNG CHUYÊN MỤC
Hướng dẫn vay tiền Scash bằng CMND duyệt nhanh trong 24h
Scash là 1 trong những thương hiệu cho vay tiền online nhanh uy
Moneycat – vay 10 triệu lãi suất 0% nhận tiền ngay trong ngày
Moneycat là 1 trong những thương hiệu tài chính đang làm mưa làm
Hướng dẫn cách hủy thẻ VietCredit đơn giản, nhanh chóng
Việc sử dụng thẻ tín dụng VietCredit đã trở nên phổ biến và
5 Cách tra cứu hợp đồng ACS để xem lại lịch sử thanh toán
Khi bạn đang có khoản vay mua hàng trả góp từ ACS thì
5+ Cho vay tiền nóng gấp toàn quốc hỗ trợ hộ khẩu tỉnh
Khi gặp phải những tình huống khẩn cấp trong cuộc sống, việc vay
Vay tiền HD Saison không trả có sao không? Có nên bùng nợ?
Khi cần một khoản vay tiền để giải quyết các nhu cầu tài