Trong bối cảnh quốc tế ngày càng phát triển và giao dịch ngoại tệ ngày càng phổ biến, việc tìm hiểu tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ là rất quan trọng. Trong bài viết này, VayOnlineNhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ giá hôm nay 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền việt giữa đồng Tệ Trung Quốc (1 vạn Tệ) và tiền Việt Nam.
Bằng cách nắm bắt thông tin tỷ giá mới nhất, bạn sẽ có sự hiểu biết và cơ sở để thực hiện các giao dịch liên quan đến đổi tiền một cách tỉnh táo và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tỷ giá này và tầm quan trọng của nó trong quá trình giao dịch tiền tệ.
1 vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để biết 1 vạn tệ (10.000 CNY) bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, chúng ta cần xác định tỷ giá giữa hai đơn vị tiền tệ này. Theo tỷ giá mới nhất, 1 CNY tương đương với 3.363 VND (được cập nhật bởi Ngân hàng Nhà nước).
Áp dụng công thức quy đổi, ta có:
1 vạn tệ (10.000 CNY) = 33.630.000 VND
Tương tự, ta có các quy đổi khác:
- 10 vạn tệ (100.000 CNY) = 336.300.000 VND
- 50 vạn tệ (500.000 CNY) = 1.681.500.000 VND
- 100 vạn tệ (1.000.000 CNY) = 3.363.000.000 VND
- 500 vạn tệ (5.000.000 CNY) = 16.815.000.000 VND\
- 1.000 CNY = 3.363.000 VND
- 100 CNY = 336.300 VND
Tỷ giá này có thể thay đổi theo thời gian, do đó, để có thông tin chính xác nhất, nên kiểm tra tỷ giá mới nhất từ nguồn đáng tin cậy trước khi thực hiện giao dịch quy đổi tiền tệ.
Đôi nét về đồng Nhân dân Tệ của Trung Quốc
Đồng Nhân dân Tệ (CNY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Trung Quốc. Được giới thiệu vào năm 1948, đồng Nhân dân Tệ đã trải qua nhiều thay đổi và cải cách trong quá trình phát triển kinh tế của Trung Quốc.
Nhân dân Tệ được chia thành hai hình thức tiền tệ: tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy bao gồm các mệnh giá là 1, 5, 10, 20, 50 và 100 Nhân dân Tệ. Trong khi đó, tiền xu bao gồm các mệnh giá như 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 Nhân dân Tệ.
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc, cũng được biết đến là Ngân hàng Trung ương Trung Quốc, là cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và phát hành đồng Nhân dân Tệ. Ngoài ra, có nhiều ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính khác trong nước và quốc tế cũng tham gia vào việc giao dịch và quản lý đồng tiền này.
Từ năm 2005, chính phủ Trung Quốc đã thực hiện chính sách đổi mới tỷ giá Nhân dân Tệ, từ việc ràng buộc đồng tiền này với đồng USD sang việc tham gia một giỏ đồng tiền quốc tế. Tỷ giá Nhân dân Tệ được quyết định dựa trên sự biến động của nền kinh tế và thị trường tài chính quốc tế.
Đồng Nhân dân Tệ đã trở thành một trong những đồng tiền quốc tế quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong hoạt động thương mại và tài chính quốc tế. Tuy nhiên, giá trị của Nhân dân Tệ có thể biến đổi do yếu tố kinh tế và chính trị, và tỷ giá hối đoái với các đồng tiền khác có thể thay đổi theo thời gian.
Các loại mệnh giá Nhân dân Tệ
Đồng tiền Nhân dân Tệ của Trung Quốc được đếm bằng đơn vị nguyên (元 – yuan), còn được gọi là tệ. Một nguyên được chia thành 10 giác (hào) (角, jiao) và tương đương với 100 phân (xu) (分, fen). Cách đếm này áp dụng cho tiền xu. Trung Quốc lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với các mệnh giá sau:
- Tiền giấy bao gồm các mệnh giá là 1 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.
- Tiền xu bao gồm các mệnh giá sau: 1 hào, 2 hào, 5 hào và 1 tệ xu. Theo đó, 1 tệ tương đương với 10 hào hoặc 100 xu.
Cách quy đổi 1 vạn Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam online nhanh chóng
Để quy đổi 1 vạn Tệ (10,000 CNY) sang tiền Việt Nam (VND) online nhanh chóng, bạn có thể sử dụng công cụ chuyển đổi tỷ giá trực tuyến. Có nhiều trang web và ứng dụng di động cung cấp dịch vụ này, bao gồm các ngân hàng, sàn giao dịch tiền tệ và trang web tài chính. Dưới đây là một ví dụ về cách quy đổi này:
Tra cứu bằng google
Google là một nền tảng thông tin phong phú và đáng tin cậy, cho phép bạn tra cứu tỷ giá chuyển đổi từ đồng nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt. Để tra cứu tỷ giá chuyển đổi 1 vạn tệ sang tiền Việt theo Google, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Bước 1: Truy cập vào trang tìm kiếm Google và nhập từ khóa “RMB to VND”.
- Bước 2: Nhập số tiền 1 vạn tệ cần chuyển đổi vào ô trống.
- Bước 3: Chờ đợi kết quả hiển thị hiện ra, Google sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền tương ứng trong đồng tiền Việt Nam.
Qua đó, bạn có thể dễ dàng biết được tỷ giá chuyển đổi từ 1 vạn tệ sang tiền Việt theo tỷ giá mới nhất thông qua nền tảng Google.
Tra cứu tại những website uy tín có công cụ chuyển đổi tỷ giá
Hiện nay, có nhiều website uy tín tích hợp công cụ chuyển đổi tỷ giá giúp bạn dễ dàng tra cứu. Để sử dụng công cụ này, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Bước 1: Truy cập vào một trong những website có công cụ tính toán tỷ giá chuyển đổi.
- Bước 2: Chọn loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi. Ví dụ, chọn “1 vạn tệ” và chọn đơn vị tiền tệ đích là “tiền Việt Nam”.
- Bước 3: Nhập số tiền 1 vạn tệ cần chuyển đổi vào ô trống.
- Bước 4: Chờ đợi kết quả hiển thị, công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền tương ứng trong tiền Việt Nam.
Với các công cụ chuyển đổi tỷ giá tích hợp trên các website uy tín, bạn có thể dễ dàng tra cứu và chuyển đổi số tiền từ 1 vạn tệ sang tiền Việt Nam theo tỷ giá mới nhất.
Có những cách nào để đổi 1 vạn Tệ sang tiền Việt Nam?
Để đổi 1 vạn Tệ sang tiền Việt Nam, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
Đến các ngân hàng
Nếu bạn muốn đổi 1 vạn Tệ sang tiền Việt Nam, bạn có thể tham khảo các ngân hàng được Nhà nước cấp phép giao dịch mua bán ngoại tệ, như Vietcombank, Oceanbank, GP Bank, Đông Á, BIDV, Techcombank, Agribank và nhiều ngân hàng khác.
Khi đến ngân hàng để chuyển đổi, hãy chuẩn bị các giấy tờ như CMND/CCCD, hộ chiếu, Visa để đảm bảo quy trình giao dịch diễn ra thuận lợi. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tỷ giá quy đổi sẽ khác nhau tại mỗi ngân hàng. Do đó, trước khi thực hiện giao dịch, hãy tham khảo bảng tỷ giá Nhân dân tệ tại các ngân hàng được liệt kê trên.
Thông qua các ngân hàng uy tín, bạn có thể tiến hành đổi 1 vạn Tệ sang tiền Việt Nam với sự hỗ trợ và đảm bảo từ các tổ chức tài chính chính thức. Tuy nhiên, hãy luôn kiểm tra tỷ giá và các yêu cầu cần thiết từ ngân hàng trước khi thực hiện giao dịch.
Đổi tại các quầy giao dịch ở sân bay
Một lựa chọn phổ biến để đổi tiền ngoại tệ là tại sân bay và cửa khẩu. Hình thức này mang lại tiện ích lớn về việc tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển. Bạn không cần phải tìm kiếm các địa điểm khác, mà có thể thực hiện giao dịch ngay tại điểm đến hoặc điểm khởi hành của bạn.
Tuy nhiên, khi bạn cần đổi lại tiền thừa sau khi hoàn thành giao dịch, có một yếu tố cần lưu ý là tỷ giá quy đổi. Đặc biệt, khi số tiền bạn đổi lớn, tỷ giá quy đổi tại sân bay và cửa khẩu thường bị hao hụt nhiều hơn so với các ngân hàng hoặc sàn giao dịch khác. Điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được số tiền ít hơn so với khi bạn đổi tại các địa điểm khác.
Để tránh tình trạng “lỗ” khi đổi tiền tại sân bay và cửa khẩu, bạn có thể xem xét các phương án khác và so sánh tỷ giá quy đổi tại các ngân hàng hoặc sàn giao dịch trước khi quyết định. Điều này giúp bạn tìm kiếm mức tỷ giá tốt nhất và đảm bảo rằng số tiền bạn nhận được sau khi đổi lại không bị hao hụt quá nhiều.
Tóm lại, việc đổi tiền tại sân bay và cửa khẩu mang lại sự tiện lợi trong việc tiết kiệm thời gian và công sức di chuyển. Tuy nhiên, hãy cân nhắc tỷ giá quy đổi để tránh tình trạng “lỗ” khi đổi lại số tiền thừa.
Đổi tại các tiệm vàng
Một phương thức đơn giản để đổi tiền ngoại tệ là tại các tiệm vàng và cửa hàng uy tín. Việc này mang lại sự linh hoạt về thời gian, cho phép bạn hoàn toàn tự quyết định khi thực hiện giao dịch. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh việc đổi phải tiền giả, bạn nên lựa chọn các cửa hàng có uy tín và đáng tin cậy.
Có một số cửa hàng và tiệm vàng nổi tiếng và được khuyến nghị như Tuyến phố Hà Trung, số 1 Trần Phú, hiệu vàng Phú Vân và nhiều địa điểm khác. Điều quan trọng là chọn các cửa hàng có uy tín, có lượng khách hàng đông đảo và được đánh giá cao bởi sự chính trực và chất lượng dịch vụ.
Trước khi thực hiện giao dịch, hãy tỉnh táo và kiểm tra kỹ tiền ngoại tệ để đảm bảo tính xác thực của nó. Nếu có bất kỳ nghi ngờ nào về tính hợp lệ của tiền, hãy từ chối giao dịch và tìm địa điểm khác hoặc tham khảo ý kiến chuyên gia.
Tóm lại, việc đổi tiền tại các tiệm vàng và cửa hàng mang lại sự thuận tiện và linh hoạt. Tuy nhiên, đảm bảo lựa chọn các cửa hàng uy tín và kiểm tra kỹ tiền ngoại tệ để tránh việc đổi phải tiền giả.
Phí đổi 1 vạn Tệ sang tiền việt ở ngân hàng là bao nhiêu?
Phí chuyển đổi 1 vạn Tệ sang tiền Việt Nam mỗi ngân hàng sẽ có 1 cách tính phí khác nhau dưới đây là bảng thông tin các ngân hàng tính chuyển đổi phí:
Ngân hàng | Mức phí chuyển đổi ngoại tệ (% giá trị giao dịch) |
---|---|
VietcomBank | 2,5% |
VietinBank | 1,82% |
BIDV | 1 đến 2,1% tùy từng hạng thẻ tín dụng 1% đối với các loại thẻ ghi nợ quốc tế |
LienViet Post Bank | 3,0% |
TechcomBank | 2,89% |
TPBank | 1,8-2,5% |
VPBank | 3,3% |
HSBC | 2,75% với thẻ Master 3,0 đến 3,49% với các loại thẻ Visa |
SacomBank | 2,5% |
ACB | 0-1,1% |
Tổng kết
Trong bài viết này, VayOnlineNhanh đã giải thích 1 vạn tệ bằng bao nhiêu tiền việt, tỷ giá quy đổi giữa đồng Tệ Trung Quốc và tiền Việt Nam. Theo tỷ giá mới nhất, 1 vạn Tệ (10.000 CNY) tương đương với 33.630.000 VND.
Tuy tỷ giá này có thể thay đổi theo thời gian, nhưng thông tin này cung cấp cho bạn một cơ sở để thực hiện các giao dịch quy đổi tiền tệ.
Việc hiểu tỷ giá hối đoái giữa các đơn vị tiền tệ là quan trọng để thực hiện các giao dịch quốc tế một cách tỉnh táo và hiệu quả. Hãy luôn kiểm tra tỷ giá mới nhất từ nguồn tin đáng tin cậy trước khi thực hiện giao dịch quy đổi tiền tệ.
CÙNG CHUYÊN MỤC
Nợ xấu có vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng được không?
Trong giai đoạn nền kinh tế đất nước đang trải qua rất nhiều
7+ Cách chứng minh thu nhập để vay vốn ngân hàng
Vay vốn ngân hàng có rất nhiều điều kiện và quy trình, 1
Vay tiền trả góp qua thẻ ATM ngân hàng nào lãi suất thấp nhất?
Vay tiền qua thẻ ATM đang được rất nhiều khách hàng sử dụng
Jeff App – ứng dụng vay hạn mức cao nhiều ưu đãi lãi suất
Jeff App là một ứng dụng tài chính thông minh cho vay tiền
Vay tiền HD Saison không trả có sao không? Có nên bùng nợ?
Khi cần một khoản vay tiền để giải quyết các nhu cầu tài
Bảo hiểm khoản vay Mcredit là gì? Không mua có được không?
Trong quá trình đăng ký vay vốn tại Mcredit, bạn sẽ được nhân