Trên thị trường vàng hiện nay, có nhiều loại vàng khác nhau mà người tiêu dùng có thể lựa chọn. Tuy nhiên, đối với những người không quen thuộc với ngành công nghiệp vàng, việc phân biệt giữa các loại vàng có thể trở nên khá phức tạp.
Vì vậy, để giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các loại vàng phổ biến và cách phân biệt chúng, hãy cùng VayOnlineNhanh tìm hiểu chi tiết.
Vàng là gì?
Vàng, một kim loại quý với màu sắc đặc trưng là vàng sẫm và ánh đỏ, đã tồn tại từ lâu đời và được coi là một trong những khoáng sản quý hiếm nhất trên Trái đất. Vàng có tên gọi Latinh là Aurum và ký hiệu là Au trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Với nhiệt độ nóng chảy lên đến 1064 độ C, vàng trở thành một chất lỏng quý giá. Khi nóng chảy, nó dễ dàng hòa tan với các kim loại khác như đồng, bạc, kẽm, nhôm, thiếc và niken, tạo ra những hợp kim đa dạng và có tính ứng dụng rộng.
Vàng nguyên chất có tính chất đặc biệt, nó là một kim loại mềm, có khả năng kéo dài và dễ dàng chế tạo thành các sản phẩm thủ công như trang sức. Vàng cũng là một chất dẫn điện và dẫn nhiệt xuất sắc, giúp nó có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực công nghệ và điện tử.
Một tính năng độc đáo của vàng là khả năng phản xạ tia phóng xạ và nhiệt. Với một lớp phủ vàng mỏng được áp dụng lên bề mặt, nó có thể phản xạ tới 90% sự phóng xạ có mật độ cao hoặc bức xạ nhiệt. Điều này làm cho vàng trở thành một vật liệu quan trọng trong các ứng dụng quang học và nhiệt học.
Vàng có khả năng chống ăn mòn và không bị tác động bởi các axit đơn chất, không bị oxy hóa trong môi trường tự nhiên và không bị tác động bởi các muối kiềm. Tuy nhiên, nó có thể “hòa mình” trong thủy ngân lỏng và dễ dàng hòa tan trong nhôm kim loại khi có nhiệt độ cao.
Các loại vàng hiện nay trên thị trường
Hiện nay, trên thị trường có một số loại vàng phổ biến mà người tiêu dùng có thể lựa chọn. Dưới đây là một số loại vàng phổ biến:
Vàng ta (vàng 9999)
Vàng 9999, với độ tinh khiết cao và hàm lượng vàng chiếm đến 99,9%, đã trở thành một trong những loại vàng đáng chú ý trên thị trường. Đây là loại vàng được đánh giá tương tự như vàng 24K và thường được sử dụng để tạo ra các miếng và trang sức đơn giản.
Để nhận biết vàng 9999, khi mua sản phẩm, bạn sẽ thấy con số 9999 được in trên sản phẩm và đi kèm với giấy tờ đảm bảo về chất lượng và độ tuổi của vàng. Điều này giúp đảm bảo bạn đang mua một sản phẩm vàng tinh khiết cao và đáng tin cậy.
Vàng 9999 cũng là một trong những loại vàng không mất giá khi bán và được nhiều người dùng ưa chuộng để đầu tư. Độ tinh khiết cao và sự tin cậy về chất lượng của loại vàng này làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn đầu tư vào vàng.
Vàng 999 (vàng 24k)
Rất nhiều người dễ nhầm lẫn giữa vàng 999 và vàng 9999, và điều này có thể hiểu được vì hai loại vàng này chỉ khác nhau về hàm lượng vàng. Vàng 9999 có hàm lượng vàng nguyên chất là 99,99%, trong khi vàng 999 chỉ có hàm lượng thấp hơn là 99,9%.
Khi mua vàng, quan trọng là bạn nên chú ý đến giấy tờ hoặc thậm chí hỏi kỹ người bán để đảm bảo mua đúng với nhu cầu của mình. Việc này giúp tránh nhầm lẫn và đảm bảo bạn mua được loại vàng với hàm lượng vàng phù hợp và đúng như mong đợi.
Vàng trắng
Vàng trắng là kết hợp giữa vàng nguyên chất 24K với các kim loại có màu trắng khác. Đây là loại vàng được ưa chuộng trong việc làm trang sức nhờ vẻ ngoài sang trọng, lấp lánh và khả năng phản quang đặc biệt.
Vàng trắng có thể được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm vàng 18K, 14K và 10K, tùy thuộc vào hàm lượng vàng nguyên chất có trong mỗi sản phẩm. Trong quá trình gia công vàng, màu sắc tự nhiên của vàng đã được loại bỏ, thay vào đó là màu trắng sáng rất bắt mắt và mang tính quý phái đặc biệt.
Vàng trắng tạo nên một lựa chọn tuyệt vời cho trang sức, cho phép thiết kế và tạo ra những kiểu dáng độc đáo và thiết thực. Sự kết hợp giữa màu trắng sáng và kim loại quý giá tạo nên những món trang sức đẹp mắt, thu hút ánh nhìn và tạo điểm nhấn cho người đeo.
Vàng hồng
Vàng hồng là kết hợp giữa vàng nguyên chất và kim loại đồng, và chính đồng đã mang đến màu sắc hồng đặc trưng cho loại vàng này.
Vàng hồng có màu sắc ấn tượng, mang lại giá trị kinh tế và thẩm mỹ lớn. Tương tự như vàng trắng, vàng hồng cũng được chia thành nhiều loại khác nhau, bao gồm vàng hồng 18K, vàng hồng 14K, và vàng hồng 10K. Số theo sau mô tả tỷ lệ của kim loại đồng trong hợp kim, với số càng nhỏ thì tỷ lệ đồng càng cao. Điều đặc biệt là khi chế tác vàng hồng, cần phải có tính toán và khéo léo cẩn thận, vì nếu không thận trọng, màu sắc có thể chuyển sang màu đỏ.
Vàng hồng mang đến sự độc đáo và quyến rũ trong trang sức. Màu sắc hồng đáng yêu và ấm áp tạo nên một cái nhìn thú vị và khác biệt so với các loại vàng khác. Vàng hồng là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn sở hữu một món trang sức độc đáo và mang tính cá nhân cao.
Vàng Tây
Vàng tây là sự kết hợp của vàng nguyên chất với các kim loại khác nhằm cân bằng độ cứng và độ dẻo của vàng. Điều này cho phép vàng tây có khả năng uốn nắn linh hoạt để tạo ra nhiều kiểu dáng thiết kế trang sức khác nhau.
Vì tính linh hoạt trong gia công, vàng tây thường được sử dụng chủ yếu trong ngành trang sức. Điều này cho phép các nhà thiết kế tạo ra những mẫu trang sức độc đáo và đa dạng từ vàng tây.
Hiện nay, vàng tây được phân thành nhiều loại dựa trên hàm lượng vàng trong hợp kim, bao gồm vàng 9K, vàng 10K, vàng 14K, vàng 16K, và vàng 18K, và nhiều loại khác. Số K thể hiện tỷ lệ vàng trong sản phẩm, với giá trị càng cao thì tỷ lệ vàng càng lớn. Do đó, nếu một chiếc trang sức vàng tây có số K càng cao, thì nó càng có giá trị cao hơn từ việc chứng nhận hàm lượng vàng cao trong sản phẩm.
Vàng mỹ ký
Vàng ký là loại vàng được làm từ các kim loại phổ biến như bạc, đồng, sắt, và sau đó được mạ một lớp vàng ở bên ngoài. Điều này làm cho vàng ký trở nên phổ biến và có sẵn ở nhiều nơi, bao gồm cả trên các sàn thương mại điện tử.
Giá trị của vàng ký phụ thuộc vào lớp vàng phủ bên ngoài, có thể ít hoặc nhiều. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều chiêu trò lừa đảo khiến người mua bị đánh lừa bằng cách thay thế vàng ký bằng vàng non với giá cả cao hơn. Do đó, người mua cần cẩn trọng và thận trọng khi mua vàng ký, đặc biệt là qua các kênh không đáng tin cậy.
Để tránh lừa đảo, người mua nên mua vàng ký từ các nguồn đáng tin cậy và kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua. Việc tìm hiểu về nhà cung cấp và kiểm tra chứng chỉ vàng có thể giúp đảm bảo mua được sản phẩm vàng ký chất lượng và tránh các vấn đề không mong muốn.
Vàng non
Vàng non đơn giản là loại vàng không đạt tiêu chuẩn về hàm lượng vàng nguyên chất.
Ví dụ, vàng non 18K có nghĩa là hàm lượng vàng nguyên chất trong sản phẩm chỉ đạt khoảng 70 hoặc 71%, dưới mức tiêu chuẩn 75%.
Thường thì vàng non thường xuất hiện trong các tiệm vàng và trong giao dịch giữa các thương buôn và người mua. Tuy nhiên, do không đạt tiêu chuẩn, vàng non không được công nhận là một loại vàng chính thức bởi các nhà nghiên cứu. Điều này là do khó khăn trong việc đánh giá chất lượng và trọng lượng của từng sản phẩm vàng non.
Vàng non cũng có các loại như vàng 18K, 14K, 10K, tương tự như các loại vàng khác. Mặc dù giá của vàng non có thể gần bằng giá của vàng tiêu chuẩn, nhưng không ai có thể đo lường chính xác giá trị thực sự của vàng non.
Bảng so sánh các loại vàng hiện nay
Loại Vàng | Khái niệm | Đặc điểm |
---|---|---|
Vàng ta | Vàng nguyên chất có độ tinh khiết lên 99,99%, không chứa tạp chất. |
|
Vàng 999 | Vàng nguyên chất với hàm lượng nguyên chất 99,9%. |
|
Vàng trắng | Vàng kết hợp với các hỗn hợp kim loại khác. |
|
Vàng hồng | Vàng kết hợp với kim loại đồng để tạo màu hồng. |
|
Vàng tây | Vàng kết hợp với các kim loại khác. |
Có các loại khác nhau:
|
Vàng Ý | Loại Vàng có nguồn gốc từ Italia, chủ yếu là bạc. |
|
Vàng non | Loại Vàng không đo lường được chất lượng và tỷ lệ Vàng nguyên chất. |
|
Vàng mỹ ký | Vàng được cấu tạo từ 2 lớp, lớp bên trong là kim loại như đồng hoặc sắt, lớp bên ngoài được mạ một lớp màu Vàng. |
|
Giá các loại vàng hôm nay
SJC
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.915.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 5.575.000 | 5.680.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 5.575.000 | 5.690.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99,99% | 5.560.000 | 5.640.000 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 99% | 5.464.200 | 5.584.200 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 75% | 4.045.400 | 4.245.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 58,3% | 3.103.400 | 3.303.400 |
Hồ Chí Minh | Vàng nữ trang 41,7% | 2.167.100 | 2.367.100 |
Hà Nội | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.917.000 |
Đà Nẵng | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.917.000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.917.000 |
Cà Mau | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.917.000 |
Huế | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.842.000 | 6.683.000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.665.000 | 6.917.000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.915.000 |
Quãng Ngãi | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.915.000 |
Long Xuyên | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.915.000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.847.000 | 6.920.000 |
Quy Nhơn | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.845.000 | 6.917.000 |
Phan Rang | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.843.000 | 6.917.000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.843.000 | 6.917.000 |
Quảng Nam | Vàng SJC 1L – 10L – 1KG | 6.843.000 | 6.917.000 |
PNJ
Loại vàng| ĐVT: 1.000đ/chỉ | Giá mua | Giá bán |
---|---|---|
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 5,840 | 5,940 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 5,840 | 5,940 |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 5,840 | 5,950 |
Vàng nữ trang 999.9 | 5,830 | 5,910 |
Vàng nữ trang 999 | 5,824 | 5,904 |
Vàng nữ trang 99 | 5,761 | 5,861 |
Vàng 750 (18K) | 4,308 | 4,448 |
Vàng 585 (14K) | 3,332 | 3,472 |
Vàng 416 (10K) | 2,334 | 2,474 |
Vàng miếng PNJ (999.9) | 5,840 | 5,950 |
Vàng 916 (22K) | 5,374 | 5,424 |
Vàng 650 (15.6K) | 3,717 | 3,857 |
Vàng 680 (16.3K) | 3,894 | 4,034 |
Vàng 610 (14.6K) | 3,480 | 3,620 |
Vàng 375 (9K) | 2,091 | 2,231 |
Vàng 333 (8K) | 1,825 | 1,965 |
Các thương hiệu nổi tiếng khác
Loại Vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
PNJ nhẫn 24k | 54.300 | 54.800 |
Nhẫn SJC 99,99 | 54.250 | 54.800 |
Mi Hồng 999 | 54.150 | 54.450 |
Nhẫn Phú Quý 24k | 54.000 | 54.700 |
Ngọc Hải 24k Tân Hiệp | 53.800 | 54.800 |
Ngọc Hải 24k Long An | 53.800 | 54.800 |
Ngọc Hải 24k HCM | 53.800 | 54.800 |
PNJ NT 24K | 53.700 | 54.500 |
Mi Hồng 680 | 33.500 | 35.200 |
Mi Hồng 610 | 32.500 | 34.200 |
Mi Hồng 950 | 21.420 | 51.150 |
Top 5 thương hiệu kinh doanh vàng hàng đầu tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách tham khảo về 5 cơ sở bán vàng bạc đá quý uy tín tại Việt Nam:
PNJ (CTCP Vàng bạc đá quý Phú Nhuận)
- Thông tin: PNJ hoạt động từ năm 1988 và có vị thế nhất định trên thị trường vàng bạc đá quý ở Việt Nam và Châu Á.
- Sản phẩm: PNJ tự sản xuất với mẫu mã đa dạng và độc đáo, có nhận thiết kế và chế tác riêng.
- Phạm vi: Có cửa hàng trên toàn quốc, phục vụ khách hàng tầm trung.
SJC (Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn)
- Thông tin: SJC là doanh nghiệp Nhà nước trực thuộc UBND TP.HCM, có hơn 3000 cửa hàng trên toàn quốc.
- Sản phẩm: SJC nhận thiết kế và chế tác riêng theo yêu cầu khách hàng.
- Vàng 9999: SJC sản xuất vàng mang tiêu chuẩn quốc tế, có thể được bán trên phạm vi toàn cầu.
DOJI
- Thông tin: DOJI là một thương hiệu nổi tiếng tại Việt Nam, có hệ thống phân phối trên toàn quốc.
- Sản phẩm: DOJI sản xuất các sản phẩm vàng đa dạng, sử dụng công nghệ hiện đại và độ chính xác cao.
- Vàng 9999: Vàng 9999 của DOJI cũng mang tiêu chuẩn quốc tế, có giá gần giống với SJC.
Huy Thanh Jewelry
- Thông tin: Huy Thanh chuyên sản xuất nhẫn cưới và có các cửa hàng chủ yếu tại các thành phố lớn.
- Sản phẩm: Huy Thanh nhận thiết kế và chế tác riêng theo yêu cầu khách hàng.
Bảo Tín Minh Châu
- Thông tin: Bảo Tín Minh Châu là một công ty vàng bạc đá quý có hơn 20 năm kinh nghiệm.
- Sản phẩm: Nổi tiếng với sản phẩm vàng 9999 Vàng Rồng Thăng Long và tự sản xuất các sản phẩm từ vàng có chứng nhận rõ ràng.
- Lưu ý rằng việc chọn mua vàng nên dựa trên các cơ sở uy tín có chứng nhận và giấy phép từ Nhà nước để tránh mua phải vàng giả hoặc kém chất lượng. Vàng vẫn có giá trị lâu dài và có thể được sử dụng như một phần trong danh mục đầu tư hoặc tích trữ.
Một số lưu ý khi mua các loại vàng trên thị trường hiện nay
Khi mua các loại vàng trên thị trường hiện nay, bạn nên lưu ý những điều sau đây:
- Chọn cửa hàng uy tín: Mua vàng từ các cửa hàng, cơ sở hoặc công ty vàng bạc đá quý có uy tín và có chứng nhận, giấy phép của Nhà nước. Điều này đảm bảo rằng bạn đang mua vàng chất lượng và tránh mua phải vàng giả.
- Kiểm tra chất lượng vàng: Khi mua vàng, hãy kiểm tra chất lượng vàng bằng cách xem các dấu hiệu như dòng chữ, số lượng vàng, trọng lượng vàng. Bạn cũng có thể yêu cầu cửa hàng cung cấp chứng chỉ chất lượng vàng.
- Xem xét giá vàng: So sánh giá vàng từ nhiều nguồn khác nhau để đảm bảo bạn mua với giá hợp lý. Hãy cẩn thận với giá quá rẻ, vì có thể là dấu hiệu của vàng giả hoặc kém chất lượng.
- Xác định loại vàng: Hiểu rõ về loại vàng bạn đang mua, bao gồm cả loại vàng như vàng 24K, vàng 18K, vàng 14K và vàng 10K. Mỗi loại có tỷ lệ phần trăm vàng trong hợp kim khác nhau và có giá trị khác nhau.
- Kiểm tra chứng chỉ và bảo hành: Yêu cầu cửa hàng cung cấp chứng chỉ và bảo hành cho sản phẩm vàng mà bạn mua. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể đổi trả hoặc bảo hành nếu có vấn đề với sản phẩm.
- Cẩn trọng với vàng mua trực tuyến: Nếu bạn mua vàng trực tuyến, hãy chọn các cửa hàng uy tín và kiểm tra đánh giá và phản hồi từ khách hàng trước đó. Hãy xác minh chính xác với cửa hàng về quy trình giao hàng và bảo mật thông tin.
- Xem xét mục đích sử dụng vàng: Xác định rõ mục đích sử dụng vàng của bạn, liệu bạn muốn sử dụng nó như một phần trong danh mục đầu tư hay để tích trữ. Điều này sẽ giúp bạn chọn loại vàng phù hợp và lưu trữ nó một cách an toàn và bảo quản tốt.
Nhớ luôn thực hiện nghiên cứu và tìm hiểu kỹ trước khi mua vàng và hãy tìm sự tư vấn từ các chuyên gia nếu cần thiết.
Tổng kết
Trong bài viết trên, VayOnlineNhanh đã tìm hiểu về các loại vàng trên thị trường hiện nay, việc mua vàng đòi hỏi sự tỉnh táo và thông thái.
Bằng cách tìm hiểu về các loại vàng trên thị trường và áp dụng các phương pháp phân biệt chúng, người tiêu dùng có thể đảm bảo mua vàng chất lượng và đáng tin cậy. Điều quan trọng là luôn lưu ý đến nguồn gốc và uy tín của cửa hàng và tìm hiểu về các quy trình và tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo một giao dịch an toàn và thành công.
CÙNG CHUYÊN MỤC
10+ địa chỉ vay 5 triệu online trả góp 3 tháng – 6 tháng chỉ cần CMND uy tín
Bạn đang cần tìm kiếm một địa chỉ vay 5 triệu trả góp
Đáo hạn ngân hàng là gì, có những phương thức nào?
Đáo hạn là gì? Hiểu đơn giản đây chính là hình thức giúp
Vay tín chấp Eximbank theo lương chuyển khoản lãi suất thấp
Vay tín chấp Eximbank theo lương được đánh giá là một trong những
Findo là gì? vay tiền Findo.VN có sợ bị lừa đảo không?
Vay tiền Findo là một giải pháp vô cùng hiệu quả dành cho
Cách vay tín chấp Vietcombank theo lương chuyển khoản
Vay tín chấp Vietcombank là một trong những sản phẩm vay được rất
8+Vay tiền 18 tuổi, 19 tuổi online an toàn duyệt nhanh uy tín
Các bạn chỉ mới vừa bước vào ngưỡng cửa trưởng thành ở 18,19