Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu và quan hệ giao dịch quốc tế ngày càng phát triển, việc tìm hiểu về tỷ giá tiền tệ là một yếu tố quan trọng. Đặc biệt, khi nói đến tỷ giá giữa Euro và đồng tiền Việt Nam, điều này trở nên đặc biệt quan trọng đối với những người quan tâm đến hối đoái tiền tệ và các hoạt động thương mại quốc tế.
Vậy, 1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Để có câu trả lời chính xác, Hãy cùng VayOnlineNhanh xem xét tỷ giá Euro hôm nay. Tỷ giá này thường thay đổi hàng ngày do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, chính trị và tình hình thị trường quốc tế.
1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Nếu bạn có kế hoạch đi du lịch, du học hoặc làm việc tại Liên minh châu Âu (EU), việc hiểu về đồng tiền EURO sẽ rất hữu ích. EURO là đồng tiền được sử dụng chính thức trong hệ thống tiền tệ của 20 quốc gia thành viên và 6 quốc gia khác không thuộc Liên minh châu Âu. Đồng EURO đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động giao thương quốc tế của khu vực này.
EURO là một đồng tiền mạnh mẽ và được coi là một trong những đồng tiền hàng đầu trên thế giới. Để biết tỷ giá giữa EURO và đồng tiền Việt Nam, bạn có thể tham khảo các tỷ giá quy đổi sau đây:
- 1 EURO = 26,529.400 VND (= 1.045 USD)
- 5 EURO = 125,761.75 VND
- 10 EURO = 251,523.5 VND
- 50 EURO = 1,257,617.5 VND
- 100 EURO = 2,515,235 VND
- 200 EURO = 5,030,470 VND
- 500 EURO = 12,576,175 VND
- 1,000 EURO = 25,152,350 VND
- 1 triệu EURO = 25,152,350,000 VND
Việc biết tỷ giá giữa EURO và đồng tiền Việt Nam sẽ giúp bạn tính toán và lựa chọn phương án tài chính phù hợp khi tiến hành các giao dịch tại Liên minh châu Âu
Tỷ giá Euro hôm nay tại các ngân hàng Việt Nam
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản | ||
---|---|---|---|---|---|---|
ABBank | 25.313,00 | 25.414,00 | 26.584,00 | 26.670,00 | ||
ACB | 25.597,00 | 25.700,00 | 26.341,00 | 26.341,00 | ||
Agribank | 25.504,00 | 25.606,00 | 26.288,00 | |||
Bảo Việt | 25.327,00 | 25.597,00 | 26.306,00 | |||
BIDV | 25.458,00 | 25.527,00 | 26.655,00 | |||
CBBank | 25.573,00 | 25.676,00 | 26.266,00 | |||
Đông Á | 25.560,00 | 25.680,00 | 26.220,00 | 26.220,00 | ||
Eximbank | 25.551,00 | 25.628,00 | 26.280,00 | |||
GPBank | 25.439,00 | 25.695,00 | 26.247,00 | |||
HDBank | 25.520,00 | 25.593,00 | 26.309,00 | |||
Hong Leong | 25.221,00 | 25.421,00 | 26.493,00 | |||
HSBC | 25.434,00 | 25.486,00 | 26.421,00 | 26.421,00 | ||
Indovina | 25.435,00 | 25.711,00 | 26.211,00 | |||
Kiên Long | 25.296,00 | 25.396,00 | 26.466,00 | |||
Liên Việt | 25.483,00 | 25.583,00 | 26.805,00 | |||
MSB | 25.725,00 | 25.525,00 | 26.350,00 | 26.650,00 | ||
MB | 25.467,00 | 25.557,00 | 26.699,00 | 26.699,00 | ||
Nam Á | 25.471,00 | 25.666,00 | 26.219,00 | |||
NCB | 25.443,00 | 25.553,00 | 26.409,00 | 26.509,00 | ||
OCB | 25.646,00 | 25.796,00 | 26.959,00 | 26.209,00 | ||
OceanBank | 25.483,00 | 25.583,00 | 26.805,00 | |||
PGBank | 25.705,00 | 26.233,00 | ||||
PublicBank | 25.255,00 | 25.510,00 | 26.415,00 | 26.415,00 | ||
PVcomBank | 28.402,00 | 28.352,00 | 28.698,00 | 28.698,00 | ||
Sacombank | 25.727,00 | 25.777,00 | 26.390,00 | 26.340,00 | ||
Saigonbank | 25.471,00 | 25.640,00 | 26.357,00 | |||
SCB | 25.290,00 | 25.370,00 | 26.790,00 | 26.690,00 | ||
SeABank | 25.526,00 | 25.576,00 | 26.656,00 | 26.656,00 | ||
SHB | 25.623,00 | 25.623,00 | 26.293,00 | |||
Techcombank | 25.313,00 | 25.618,00 | 26.646,00 | |||
TPB | 25.487,00 | 25.525,00 | 26.830,00 | |||
UOB | 25.167,00 | 25.426,00 | 26.490,00 | |||
VIB | 25.630,00 | 25.733,00 | 26.277,00 | 26.177,00 | ||
VietABank | 25.532,00 | 25.682,00 | 26.220,00 | |||
Vietcombank | 25.260,34 | 25.515,49 | 26.646,83 | |||
VietinBank | 25.125,00 | 25.135,00 | 26.425,00 | |||
VPBank | 25.360,00 | 25.410,00 | 26.500,00 |
Giới thiệu tổng quan về tiền Euro
EURO là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu (EU) và hiện đang được sử dụng làm tiền tệ chính thức trong 20 quốc gia thành viên của EU, bao gồm Đức, Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Pháp, Hy Lạp, Ireland, Hà Lan, Luxembourg, Phần Lan, Tây Ban Nha, Ý, Slovenia, Malta, Cộng hòa Síp, Latvia, Litva, Slovakia, Estonia và Croatia. Ngoài ra, EURO cũng được chấp nhận trong 6 quốc gia và lãnh thổ không thuộc EU, được tạo ra với mục tiêu gắn kết khối châu Âu, giảm thiểu xung đột và thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong khu vực. Ngày 1/1/1999, EURO được ra mắt chính thức và bắt đầu được sử dụng từ ngày 1/1/2002. Tên gọi và ký hiệu “EURO” xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ “Eυρώπη” (EUROpe), có nghĩa là châu Âu. Đồng EURO bao gồm tiền xu và tiền giấy. Mã ISO của EURO là EUR và ký hiệu được sử dụng là €. Một EURO được chia thành 100 Cent.
Tiền xu EURO được làm từ kim loại và có các mệnh giá khác nhau như 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 EURO và 2 EURO. Mặt sau của các đồng xu sẽ có in hình ảnh đại diện cho từng quốc gia.
Tiền giấy EURO bao gồm các mệnh giá: 5 EURO (màu xám), 10 EURO (màu đỏ), 20 EURO (màu xanh da trời), 50 EURO (màu cam), 100 EURO (màu xanh lá), 200 EURO (màu nâu), và 500 EURO (màu tím). Mỗi mệnh giá có một màu sắc riêng biệt, nhưng thiết kế và các yếu tố chung trên tờ tiền giấy giống nhau trong các quốc gia. Tờ tiền có chứa cờ hiệu của EU, hình ảnh của Giám đốc Ngân hàng Trung ương châu Âu và bản đồ châu Âu. Phía sau tờ tiền có tên gọi “EURO” được viết bằng chữ La tinh và tiếng Hy Lạp, cùng với chữ ký của Giám đốc Ngân hàng Trung ương châu Âu.
Các mệnh giá Euro đang được lưu hành
Các mệnh giá Euro đang được lưu hành bao gồm các đồng xu và tờ tiền giấy. Sau đây là danh sách các mệnh giá Euro:
Đồng xu kim loại
Tiền kim loại Euro được phát hành với các mệnh giá là 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, €1 và €2. Các đồng tiền kim loại này có mặt trước giống nhau ở tất cả các nước, nhưng mặt sau của chúng thể hiện hình ảnh đại diện cho từng quốc gia.
Mặc dù có một số khác biệt nhỏ, nhưng tiền kim loại Euro vẫn được chấp nhận làm phương tiện thanh toán trong toàn bộ Liên minh tiền tệ này. Theo quy định, 1 Euro được chia thành 100 cent. Tuy nhiên, ở Hy Lạp, thay vì sử dụng cent, người ta sử dụng “lepto” để chỉ số ít và “lepta” để chỉ số nhiều trên các đồng tiền kim loại của Hy Lạp
Tiền giấy
Tiền giấy Euro được phát hành nhằm có sự đồng nhất hoàn toàn trong tất cả các nước. Chúng có các mệnh giá bao gồm 5 Euro, 10 Euro, 50 Euro, 100 Euro, 200 Euro và 500 Euro. Trên mặt trước của các tờ tiền giấy có hình ảnh một cửa sổ hoặc phần trước của một cánh cửa, trong khi mặt sau có hình vẽ một chiếc cầu.
Tuy các hình ảnh trên tiền giấy không phải là các công trình xây dựng thực tế, mà chúng chỉ thể hiện các đặc điểm của các giai đoạn kiến trúc khác nhau. Mẫu tiền giấy này được thiết kế bởi Robert Kalina, một nhà thiết kế người Áo, sau một cuộc thi trong toàn Liên minh châu Âu. Dự án Eurobilltracker đã theo dõi sự lưu thông của các tờ tiền này trên toàn thế giới.
Biến động của đồng Euro ảnh hưởng bởi những yêu tố nào?
Đồng Euro có thể chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến biến động của đồng Euro:
- Chính sách tiền tệ: Chính sách tiền tệ được thực hiện bởi Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) có tác động lớn đến giá trị của đồng Euro. Việc điều chỉnh lãi suất, chính sách mua lại tài sản, và các biện pháp khác có thể ảnh hưởng đến sự biến động của đồng Euro.
- Tình hình kinh tế: Hiệu suất kinh tế, tăng trưởng GDP, lạm phát và thị trường lao động của các quốc gia sử dụng Euro có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng tiền này. Nền kinh tế mạnh mẽ và ổn định có thể làm tăng giá trị của Euro, trong khi tình hình kinh tế yếu có thể gây áp lực giảm giá trị của nó.
- Sự ổn định chính trị: Các yếu tố chính trị như bầu cử, biến động chính trị, xung đột và sự không ổn định chính trị trong các quốc gia sử dụng Euro có thể tạo ra biến động cho đồng tiền chung này.
- Tâm lý thị trường và yếu tố địa chính trị: Tâm lý thị trường và yếu tố địa chính trị quốc tế có thể ảnh hưởng đến đồng Euro. Sự không chắc chắn trong tương lai của liên minh châu Âu, các cuộc đàm phán thương mại quốc tế, xung đột địa chính trị và biến động trên thị trường tài chính toàn cầu đều có thể tạo ra biến động cho đồng tiền này.
- Tỷ giá hối đoái: Tỷ giá hối đoái của Euro so với các đồng tiền khác cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá trị của Euro. Biến động trong tỷ giá hối đoái có thể phản ánh sự biến động của đồng Euro so với các đồng tiền khác như đô la Mỹ, yen Nhật, bảng Anh và các đồng tiền khác.
Tất cả những yếu tố trên có thể tác động đến biến động của đồng Euro và tạo ra sự thay đổi trong giá trị của nó trên thị trường tài chính quốc tế.
Có thể đổi tiền Euro sang tiền Việt ở đâu?
Bạn có thể đổi tiền Euro sang tiền Việt (VND) tại các địa điểm sau:
Đến các ngân hàng
Để đổi tiền Euro sang tiền Việt tại các ngân hàng thương mại nội địa được Nhà nước cấp phép chuyển đổi tiền tệ, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Bước 1: Liên hệ với các ngân hàng trước để hỏi về thủ tục và tỷ giá quy đổi tiền Euro sang tiền Việt. Dưới đây là danh sách số tổng đài của một số ngân hàng lớn tại Việt Nam mà bạn có thể liên hệ:
- Ngân hàng Agribank: 1900.55.8818
- Ngân hàng Vietcombank: 1900.54.54.13 – 024.3824.3524
- Ngân hàng HSBC: 024.62.707.707 (miền Bắc) – 028.37.247.247 (miền Nam)
- Ngân hàng BIDV: 1900.9247
- Ngân hàng Maritime Bank: 1800.59.9999 – 024.39.44.55.66
- Ngân hàng MBBank: 1900.54.54.26
- Ngân hàng ACB: 1900.54.54.86 – 028.38.247.247
- Ngân hàng VIB: 1800.8180
- Ngân hàng VietinBank: 1900.558.868 – 024.3941.8868
- Ngân hàng Techcombank: 1800 588 822
Bước 2: Mang theo các giấy tờ cần thiết và số tiền Euro cần quy đổi tới chi nhánh/ngân hàng.
Bước 3: Gặp nhân viên và cung cấp giấy tờ tùy thân. Nhân viên sẽ cung cấp cho bạn một tờ giấy yêu cầu quy đổi ngoại tệ. Bạn điền theo hướng dẫn của nhân viên và gửi lại tờ giấy đó cùng với số tiền cần quy đổi.
Bước 4: Nhân viên sẽ xem xét giấy tờ và yêu cầu chuyển đổi tiền Euro của bạn. Cuối cùng, họ sẽ cung cấp số tiền quy đổi theo tỷ giá đã được quy định.
Bước 5: Kiểm tra lại số tiền quy đổi có đúng như tỷ giá đã thỏa thuận hay không, sau đó nhận tiền của bạn.
Đổi tại sân bay
Đổi tiền tại sân bay là một lựa chọn tiện lợi và dễ dàng cho du khách. Các sân bay thường có các quầy dịch vụ đổi tiền và máy đổi tiền tự động, giúp du khách có thể thực hiện việc đổi tiền một cách nhanh chóng.
Việc đổi tiền tại sân bay mang lại nhiều lợi ích cho du khách.:
- Thứ nhất: sân bay thường có mặt trong các khu vực trung tâm và dễ tiếp cận, giúp du khách tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm nơi đổi tiền.
- Thứ hai: các quầy dịch vụ đổi tiền và máy đổi tiền tự động thường có sẵn các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm cả tiền Việt và tiền ngoại tệ, giúp du khách thuận tiện khi cần đổi tiền ngay tại sân bay.
Tuy nhiên, du khách nên lưu ý một số điểm khi đổi tiền tại sân bay. Thứ nhất, tỷ giá và các khoản phí có thể cao hơn so với các ngân hàng hoặc tiệm vàng khác. Vì vậy, nếu du khách có thể đợi đến khi đến đô thị hoặc trung tâm thành phố, có thể tìm kiếm các lựa chọn đổi tiền khác để có tỷ giá và phí thấp hơn.
Đổi tại các tiệm vàng được cấp phép giao dịch ngoại tệ
Để đổi tiền Euro sang tiền Việt tại các tiệm vàng, mọi người có thể tận dụng ưu điểm về thủ tục nhanh chóng và tỷ giá cao hơn so với ngân hàng. Tuy nhiên, để đảm bảo tính hợp pháp, mọi người nên chọn những tiệm vàng được các tổ chức tín dụng và ngân hàng ủy quyền.
Có một số tiệm vàng lớn và uy tín mà mọi người có thể quy đổi tiền Euro sang tiền Việt, như PNJ, SJC, Bảo Tín Minh Châu, Mi Hồng và nhiều tiệm vàng khác.
Tương tự như cách đổi tiền Euro ở ngân hàng, khi đổi tiền Euro ở tiệm vàng, mọi người cũng nên tìm hiểu về tỷ giá và chi phí quy đổi trước khi đến. Mọi người có thể tìm số điện thoại của các tiệm vàng và liên hệ để so sánh giữa các địa điểm với nhau. Khi đã chọn được tiệm vàng phù hợp, mọi người chỉ cần mang số tiền Euro đến và thỏa thuận để được đổi tiền nhanh chóng.
Lưu ý rằng, việc chọn tiệm vàng đáng tin cậy và được ủy quyền là quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro.
Những mặt hạn chế của đồng Euro
Mặc dù đồng Euro là một đồng tiền mạnh và được sử dụng rộng rãi trong khu vực Eurozone, nó cũng có một số mặt hạn chế. Dưới đây là những mặt hạn chế chính của đồng Euro:
- Sự không đồng đều trong kinh tế: Khu vực Eurozone bao gồm nhiều quốc gia với mức độ phát triển kinh tế khác nhau. Điều này có nghĩa là một chính sách tiền tệ duy nhất không phù hợp cho tất cả các nền kinh tế thành viên. Sự không đồng đều này có thể gây ra khó khăn trong việc quản lý chính sách tiền tệ và ứng phó với các vấn đề kinh tế đặc thù của từng quốc gia.
- Thiếu tính linh hoạt: Do sự đồng nhất của đồng Euro, các quốc gia thành viên không có khả năng điều chỉnh tỷ giá để thích ứng với biến động kinh tế. Điều này có thể gây ra khó khăn trong việc cân nhắc lại cạnh tranh xuất khẩu và nhập khẩu, cũng như thích nghi với các điều kiện kinh tế thay đổi.
- Rủi ro chính sách tiền tệ: Một rủi ro của việc sử dụng đồng Euro là các quốc gia thành viên không còn quyền kiểm soát chính sách tiền tệ của mình. Điều này có nghĩa là chính sách tiền tệ của một quốc gia có thể bị ảnh hưởng bởi quyết định tại cấp độ toàn bộ khu vực, và không thể điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng các vấn đề kinh tế nội địa.
- Nguy cơ mất lòng tin: Mặc dù Euro được xem là một đồng tiền ổn định, nhưng các vấn đề kinh tế và chính trị trong một hoặc vài quốc gia thành viên có thể gây ra sự mất lòng tin đối với đồng tiền này. Sự không ổn định và nguy cơ mất lòng tin có thể ảnh hưởng đến giá trị và uy tín của Euro.
Kinh nghiệm nên biết khi đổi tiền Euro sang tiền Việt
Khi đổi tiền Euro sang tiền Việt, dưới đây là một số kinh nghiệm nên biết để có trải nghiệm tốt hơn:
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đến bất kỳ ngân hàng hoặc tiệm vàng nào để đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại giữa Euro và đồng Việt Nam Đồng (VND). Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến hoặc ứng dụng di động để tra cứu tỷ giá cập nhật. Điều này giúp bạn biết được mức tỷ giá hợp lý và tránh bị lừa đảo.
- So sánh giữa các điểm đổi tiền: Không nên chấp nhận ngay từ điểm đầu tiên mà bạn tìm thấy. Hãy tham khảo và so sánh giữa các ngân hàng và tiệm vàng khác nhau để tìm ra nơi có tỷ giá tốt nhất và ít phí quy đổi hơn. Điều này giúp bạn tiết kiệm được một số tiền đáng kể.
- Tránh đổi tiền tại sân bay: Tỷ giá hối đoái tại các quầy đổi tiền trong sân bay thường cao hơn so với các điểm đổi tiền khác. Tại sân bay, bạn chỉ nên đổi một số lượng nhỏ tiền mặt cần thiết để tiếp tục các giao dịch ngay lập tức và tìm kiếm nơi đổi tiền khác ngoài sân bay để có tỷ giá tốt hơn.
- Xác nhận các khoản phí: Trước khi quyết định đổi tiền, hãy xác nhận với ngân hàng hoặc tiệm vàng về các khoản phí liên quan đến quy đổi. Có thể có các khoản phí như phí giao dịch, phí dịch vụ, hoặc phí thẻ tín dụng. Đảm bảo bạn hiểu rõ các khoản phí này để tránh bất ngờ không mong muốn.
- Sử dụng hóa đơn và giấy tờ liên quan: Khi đổi số lượng lớn tiền, hãy sử dụng hóa đơn và giấy tờ liên quan để chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đó. Điều này giúp tránh các vấn đề pháp lý và làm cho quá trình đổi tiền diễn ra một cách trơn tru hơn.
- Đổi tiền tại các cơ sở đáng tin cậy: Chọn các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc tiệm vàng uy tín và được ủy quyền để đảm bảo tính hợp pháp và tránh rủi ro. Điều này giúp bảo vệ tiền của bạn và đảm bảo rằng bạn nhận được số tiền tương đương chính xác với số tiền Euro bạn đã đổi.
Tổng kết
Hiện nay, tỷ giá hối đoái giữa Euro và đồng Việt Nam Đồng (VND) là biến động và có thể thay đổi theo thời gian. Tuy nhiên, để tổng kết thông tin cơ bản, Trong bài viết này, VayOnlineNhanh đã cung cấp thông tin về câu hỏi “1 Euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam“.
Trước khi quyết định đổi tiền, nên kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại giữa Euro và VND để có thông tin cụ thể và chính xác nhất. Điều này giúp bạn đánh giá và lựa chọn phương pháp đổi tiền phù hợp và tiết kiệm được số tiền tương đương khi quy đổi từ Euro sang tiền Việt.
CÙNG CHUYÊN MỤC
Các ngân hàng vay thế chấp xe ô tô cũ lãi suất thấp nhất 2023
Vay thế chấp xe ô tô cũ được bao nhiêu tiền? Lãi suất
Cách vay tín chấp Vietinbank theo lương chuyển khoản
Vietinbank là 1 trong những ngân hàng có gói vay tín chấp có
Quy trình thẩm định và giải ngân Fe Credit mất bao lâu?
Quy trình giải ngân Fe Credit ra sao? Quy trình thậm định Fe
Vay thế chấp sổ đỏ Vietinbank lãi suất thấp thủ tục đơn giản
Sản phẩm vay thế chấp sổ đỏ Vietinbank có nhiều ưu đãi hấp
Nợ xấu nhóm 3 là gì, có được vay thế chấp ngân hàng không?
Việc bị xếp vào nợ xấu nhóm 3 không chỉ phản ánh khả
Senmo hỗ trợ khoản vay nhanh 10 triệu chỉ với CMND duyệt online
Senmo là một thương hiệu hỗ trợ vay tiền trực tuyến đang được