Tiền tệ là gì? Các chức năng và bản chất của tiền tệ ra sao?

Tiền tệ là một khái niệm cơ bản và quan trọng trong hệ thống tài chính và kinh tế của mỗi quốc gia. Nó đóng vai trò là phương tiện trao đổi giữa các hàng hóa, dịch vụ và tài sản, đồng thời cũng là một đơn vị đo giá trị và lưu trữ giá trị. Để hiểu rõ hơn tiền tệ là gì cũng như chức năng và bản chất của tiền tệ, bạn hãy theo dõi bài viết sau của VayOnlineNhanh nhé!

Tiền tệ là gì?

Chắc hẳn ai cũng đều biết tiền tệ là một phương thức thanh toán dùng trong các giao dịch trao đổi hàng hóa nhưng có rất ít người có thể hiểu rõ tiền tệ là gì. VayOnlineNhanh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này bằng cách cung cấp cho bạn các thông itn dưới đây:

Tiền tệ là gì?
Tiền tệ là gì?

Định nghĩa

Tiền tệ, còn được gọi là “tiền lưu thông”, là một phương tiện thanh toán chính quy theo pháp luật, được sử dụng để trao đổi hàng hóa và dịch vụ trong một khu vực, quốc gia hoặc nền kinh tế.

Nó được phát hành bởi cơ quan nhà nước, như ngân hàng trung ương, và không có giá trị thật sự mà phụ thuộc vào giá trị mà nó đại diện. Định nghĩa tiền tệ có thể khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn và quan điểm của từng nhà kinh tế và nhà nghiên cứu như sau:

  • Theo Karl Mác, tiền tệ là một loại hàng hoá đặc biệt, được sử dụng để đo lường giá trị của các loại hàng hoá khác. Các nhà kinh tế định nghĩa tiền tệ là bất cứ thứ gì được chấp nhận trong việc thanh toán hàng hoá, dịch vụ hoặc trả nợ.
  • Trong quan điểm trọng thương, tiền tệ là biểu hiện của sự giàu có và sự tích lũy của một quốc gia. Tuy nhiên, quan điểm trọng nông cho rằng tiền tệ chỉ là một khái niệm hư ảo và có công dụng như chất bôi trơn trong hoạt động kinh tế.
  • Theo các nhà nghiên cứu, tiền tệ cũng có thể được coi là một chỉ số cho tốc độ phát triển của một nền kinh tế và là bằng chứng cho các giai đoạn phát triển trong lịch sử.
  • N. Gregory Mankiw định nghĩa tiền tệ là khối lượng tài sản có thể sử dụng ngay để thực hiện các giao dịch, trong khi Frederic S. Mishkin cho rằng tiền tệ là bất cứ thứ gì được chấp thuận để trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thanh toán các món nợ.

Tuy có nhiều quan điểm và định nghĩa khác nhau, tất cả đều nhấn mạnh vai trò quan trọng của tiền tệ trong hệ thống tài chính và kinh tế, đóng góp vào sự phát triển và hoạt động của xã hội.

Lịch sử ra đời của tiền tệ

Trong thời cổ đại, hình thức trao đổi hàng hóa diễn ra thông qua việc sử dụng đồ vật hoặc sản phẩm khác có giá trị tương đương. Tuy nhiên, bắt đầu từ khi con người biết đúc tiền kim loại, nền văn hóa trên thế giới dần phát triển và tiền tệ trở thành phương tiện trao đổi chính.

Vào khoảng năm 3000 TCN, người Lưỡng Hà đã sản xuất những đồng tiền xu đầu tiên từ đồng, sau đó là sắt. Những đồng tiền này được gọi là Siglos hoặc Shekel. Tiền xu đã đem lại sự thuận tiện trong việc trao đổi, thay vì phải cân khối lượng hàng hoá, người ta chỉ việc đếm số lượng tiền xu. Điều này đã thúc đẩy sự mua bán hàng hóa.

Trong thời kỳ từ năm 600 đến 1455, hình thức tiền giấy hoặc giấy bạc lần đầu tiên xuất hiện tại Trung Quốc và được lưu hành dưới thời nhà Tống. Tại châu Âu, vào năm 1661, ngân hàng Stockholms Banco ở Thụy Điển phát hành giấy bạc ngân hàng lần đầu tiên. Trong thập kỷ 1690, tiền giấy trở nên phổ biến tại Mỹ sau khi khu vực thuộc địa Vịnh Massachusetts in ra tiền giấy.

Lịch sử ra đời của tiền tệ
Lịch sử ra đời của tiền tệ

Tiền tệ dần trở thành tiền đại diện sau một thời gian dài phát triển. Ngân hàng và các thương gia buôn vàng bạc phát hành giấy biên nhận cho người gửi, có giá trị quy đổi thành tiền mặt. Những giấy biên nhận này được chấp nhận rộng rãi như một công cụ thanh toán và được sử dụng như tiền.

Mỗi quốc gia và vùng lãnh thổ độc lập đều có đồng tiền riêng để trao đổi và mua bán trong phạm vi lãnh thổ của mình, hoặc sử dụng một đơn vị tiền tệ chung cho một cộng đồng quốc gia, ví dụ như đồng Euro được sử dụng chung trong Cộng đồng Liên Minh Châu Âu.

Trong thế kỷ 21, ngoài tiền xu và tiền giấy, còn xuất hiện các hình thức tiền tệ khác như tiền điện tử và tiền mã hóa như bitcoin, coupon, vỏ sò, vàng, bạc. Những loại tiền này không tồn tại dưới dạng hiện vật thực tế và không được sự bảo hộ của Chính phủ.

Các hình thái của tiền tệ qua quá trình phát triển của con người

Qua quá trình phát triển của con người, tiền tệ đã trải qua các hình thái khác nhau. Mỗi hình thái này đều phản ánh sự tiến bộ và thay đổi trong cách mà con người tạo ra, sử dụng và trao đổi giá trị. Cụ thể như sau:

  • Hình thái hóa tệ: Đây là hình thức đầu tiên của tiền tệ trong lịch sử nhân loại. Trong hình thái này, hàng hóa được sử dụng như một vật trung gian để trao đổi và mua bán hàng hóa khác. Ví dụ, người ta có thể sử dụng thịt, lúa, ngọc bích, hoặc con vật như bò, cừu để trao đổi và làm đơn vị đo giá trị.
  • Hình thái tín tệ: Hình thái tín tệ xuất hiện khi tiền tệ không còn dựa trên giá trị vật chất của chúng mà dựa trên tín nhiệm và sự chấp nhận của mọi người. Hình thức này bao gồm tiền bằng kim loại, như đồng xu vàng hoặc bạc, và tiền giấy. Tiền tín tệ được công nhận và lưu thông trong cộng đồng dựa trên niềm tin vào giá trị của nó và sự công nhận của chính phủ hoặc các tổ chức tài chính.
  • Hình thái bút tệ: Đây là hình thức tiền tệ phi vật chất, không tồn tại dưới dạng hiện vật thực tế. Trong hình thái này, tiền tệ được ghi chép trên các tài khoản ngân hàng và được sử dụng như một phương tiện thanh toán. Ví dụ của hình thái này bao gồm séc, lệnh chuyển tiền và các hình thức tiền tệ điện tử khác.
  • Hình thái tiền điện tử: Đây là hình thức tiền tệ dựa trên công nghệ và sử dụng mạng internet để thực hiện các giao dịch thanh toán. Tiền điện tử sử dụng thuật toán mã hóa để bảo mật và xác minh các giao dịch. Ví dụ nổi tiếng nhất của hình thái này là Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác. Tuy nhiên, hình thái tiền điện tử chưa được chính phủ hoặc các cơ quan tài chính chính thức công nhận và giới hạn cơ sở dữ liệu đầu vào của nó.

Bản chất của tiền tệ là gì?

Theo quan điểm của Karl Marx, tiền tệ được coi là “một loại hàng hóa đặc biệt” vì nó có giá trị sử dụng đặc biệt. Tiền tệ có khả năng đáp ứng hầu hết các nhu cầu của người sử dụng và người sở hữu, đồng thời thể hiện giá trị công dụng có ích của hàng hóa.

Marx đã nghiên cứu tiền tệ từ lịch sử phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa, cùng với sự phát triển của các hình thái giá trị hàng hóa. Như vậy, ông đã tìm ra nguồn gốc và bản chất của tiền tệ.

Theo nhà kinh tế học Paul Samuelson, tiền tệ được xem như “thứ dầu bôi trơn trong các guồng máy luân chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu dùng”. Ý tưởng này ám chỉ rằng tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự thông suốt và hiệu quả trong quá trình trao đổi và luân chuyển hàng hóa giữa các bên liên quan.

Bản chất của tiền tệ là gì?
Bản chất của tiền tệ là gì?

Các nhà kinh tế học hiện đại và Milton Friedman cho rằng “tiền là phương tiện thanh toán, nó thực hiện các chức năng làm trung gian trao đổi, là đơn vị tính toán và là tài sản để tích lũy như của cải”

Điều này có nghĩa là tiền tệ được sử dụng như một công cụ thanh toán, đóng vai trò trung gian trong quá trình trao đổi, đồng thời cũng được sử dụng để đo lường giá trị của hàng hóa và là một phương tiện lưu trữ giá trị.

Tổng hợp lại, tiền tệ có bản chất là một loại hàng hóa đặc biệt, là vật ngang giá chung thống nhất cho các hàng hóa khác. Nó thể hiện lao động xã hội và mối quan hệ giữa những người sản xuất hàng hóa. Tiền tệ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự dễ dàng và hiệu quả trong trao đổi hàng hóa, đồng thời là công cụ thanh toán và phương tiện tích lũy giá trị.

Tìm hiểu về khái niệm lưu thông tiền tệ

Lưu thông tiền tệ, hay còn được gọi là “Currency in circulation” trong tiếng Anh, là quá trình vận động của tiền tệ trong nền kinh tế, với chức năng là phương tiện mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thanh toán các khoản nợ giữa các chủ thể.

Có hai hình thức chính của lưu thông tiền tệ như sau:

Tìm hiểu về khái niệm lưu thông tiền tệ
Tìm hiểu về khái niệm lưu thông tiền tệ

Lưu thông bằng tiền mặt

Lưu thông bằng tiền mặt đề cập đến sự vận động của tiền mặt trong quá trình mua bán, trao đổi hàng hóa, dịch vụ và thanh toán nợ. Điều này đơn giản có nghĩa là sử dụng tiền mặt để thực hiện các giao dịch trong nền kinh tế.

Ưu điểm của lưu thông bằng tiền mặt bao gồm:

  • Dễ dàng mang theo và sử dụng để mua bán, trao đổi.
  • Tiền mặt thuận tiện để lưu trữ.
  • Giá trị của đồng tiền được biểu thị bằng các con số, với số lớn tương ứng với giá trị lớn và ngược lại.
  • Tiền mặt được kiểm soát bởi chính phủ và luôn giữ được chức năng thanh toán.

Tuy nhiên, lưu thông bằng tiền mặt cũng có nhược điểm:

  • Dễ bị làm giả và có nguy cơ mất giá trong trường hợp xảy ra lạm phát.
  • Rủi ro mất trộm, mất cắp tiền mặt khá cao.

Lưu thông không tiền mặt

Lưu thông không tiền mặt đề cập đến việc sử dụng các hình thức tiền tệ không phải là tiền mặt, bao gồm tiền mã hóa và các công cụ tiền ghi sổ, trong quá trình lưu thông hàng hóa và dịch vụ. Các loại tiền này bao gồm thẻ thanh toán, séc, ủy nhiệm thu, ủy nhiệm chi và tiền mã hóa.

Ưu điểm của lưu thông không tiền mặt bao gồm:

  • Giảm chi phí liên quan đến việc lưu thông tiền mặt như chi phí in ấn, bảo quản, vận chuyển, đóng đếm và đóng gói.
  • Giao dịch nhanh chóng và thuận tiện thông qua ngân hàng, đồng thời đảm bảo an toàn trong việc sử dụng tiền.
  • Hỗ trợ ngân hàng trung ương quản lý và điều tiết lượng tiền trong nền kinh tế.

Tuy nhiên, lưu thông không tiền mặt cũng có nhược điểm:

  • Yêu cầu hạ tầng kinh tế và sự phát triển dân trí ở mức độ nhất định.
  • Đòi hỏi trình độ khoa học công nghệ cao.
  • Có nguy cơ bị tội phạm công nghệ cao tấn công và hack tài khoản.

Tóm lại, lưu thông tiền tệ là quá trình vận động của tiền trong nền kinh tế, có chức năng là phương tiện mua bán và thanh toán. Có hai hình thúc chính của lưu thông tiền tệ là lưu thông bằng tiền mặt và lưu thông không tiền mặt. 

Các chức năng của tiền tệ

Tiền tệ có các chức năng quan trọng trong hệ thống kinh tế và tài chính. Dựa trên bản chất của tiền tệ, chúng ta có thể xác định các chức năng chính của nó như sau:

Các chức năng của tiền tệ
Các chức năng của tiền tệ

Phương tiện lưu thông

Tiền tệ đóng vai trò là một phương tiện trung gian trong việc trao đổi và lưu thông hàng hóa và dịch vụ. Tiền tệ là công cụ dùng để thanh toán giao dịch trong nền kinh tế. Nó giúp tạo ra sự thuận lợi, công bằng và liên tục trong việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ.

Công cụ định lượng giá trị hàng hóa

Tiền tệ đóng vai trò là công cụ định lượng giá trị của các sản phẩm, hàng hóa và dịch vụ. Mỗi hàng hóa được định lượng giá trị thông qua tiền tệ. Giá trị của hàng hóa được ước lượng bằng số tiền sử dụng để trao đổi. Giá cả của hàng hóa chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như giá trị của hàng hóa đó, giá trị của tiền tệ và quan hệ cung-cầu trên thị trường.

Phương tiện cất trữ

Tiền tệ có thể được sử dụng như một phương tiện để tích lũy và cất trữ tài sản. Khi tiền được rút khỏi lưu thông, nó có thể được cất trữ và sử dụng như một loại tài sản.

Lượng tiền tích trữ mang lại lợi ích cho cá nhân và tổ chức, và nó cũng là một minh chứng cho sự tích lũy của cải và tài sản trong xã hội. Tuy nhiên, việc tích trữ tiền có thể thay đổi tuỳ thuộc vào từng nền kinh tế, chính sách quốc gia và mức độ lạm phát.

Phương tiện thanh toán

Tiền tệ là phương tiện để thanh toán các khoản công nợ và giao dịch trong kinh tế. Khi có sự phát triển của sản xuất và trao đổi hàng hóa, công nợ trong giao dịch trở nên phổ biến. Tiền tệ cho phép thanh toán các khoản công nợ và đáp ứng nhu cầu thanh toán của các bên liên quan. Các phương thức thanh toán bao gồm tiền mặt, chuyển khoản, thẻ tín dụng và séc.

Tiền tệ thế giới

Khi quan hệ buôn bán giữa các quốc gia phát triển, tiền tệ có thể đóng vai trò là tiền tệ thế giới. Tiền tệ thế giới là cơ sở thanh toán quốc tế và được công nhận trên toàn cầu. Đồng tiền này sẽ được sử dụng trong quá trình thanh toán giữa các quốc gia và tuân theo tỷ giá hối đoái. Tỷ giá hối đoái phụ thuộc vào nền kinh tế của từng quốc gia và có thể thay đổi.

Các chính sách tièn tệ

Chính sách tiền tệ là các biện pháp và quyết định được thực hiện bởi ngân hàng trung ương hoặc cơ quan quản lý tiền tệ của một quốc gia nhằm ổn định và điều chỉnh hoạt động của nền kinh tế. Dựa vào mục tiêu và phương thức hoạt động, chính sách tiền tệ thường được chia thành hai loại chính: chính sách tiền tệ mở rộng và chính sách tiền tệ thu hẹp.

Các chính sách tièn tệ
Các chính sách tièn tệ

Chính sách tiền tệ mở rộng

Chính sách tiền tệ mở rộng được áp dụng khi nền kinh tế đang suy thoái hoặc trì trệ. Mục tiêu của chính sách này là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm mức thất nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, các biện pháp được thực hiện bao gồm:

  • Mở rộng mức cung tiền: Ngân hàng trung ương mua các giấy tờ giá trị trên thị trường chứng khoán, từ đó tăng mức cung tiền trong nền kinh tế. Việc tăng cung tiền có thể giảm lãi suất, khuyến khích đầu tư và tiêu dùng, từ đó tạo ra tăng trưởng kinh tế.

  • Hạ thấp mức tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Ngân hàng trung ương có thể giảm mức tỷ lệ dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại. Điều này giúp tăng khả năng cho vay của các ngân hàng, thúc đẩy hoạt động tín dụng và tăng cung cấp tiền tệ trong nền kinh tế.

  • Hạ thấp mức lãi suất chiết khấu: Ngân hàng trung ương có thể hạ thấp mức lãi suất chiết khấu, tức là mức lãi suất mà ngân hàng thương mại phải trả khi vay tiền từ ngân hàng trung ương. Việc giảm lãi suất chiết khấu khuyến khích các ngân hàng thương mại tăng cung cấp vay, thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng.

Chính sách tiền tệ thu hẹp

Chính sách tiền tệ thu hẹp được áp dụng khi nền kinh tế đang trải qua giai đoạn tăng trưởng lạm phát hoặc áp lực lạm phát tăng cao. Mục tiêu của chính sách này là kiềm chế lạm phát và ổn định giá cả. Các biện pháp thường được thực hiện bao gồm:

  • Giảm mức cung tiền: Ngân hàng trung ương bán các giấy tờ giá trị trên thị trường chứng khoán, làm giảm mức cung tiền trong nền kinh tế. Việc giảm cung tiền có thể làm tăng lãi suất, làm giảm đầu tư và tiêu dùng, từ đó kiềm chế lạm phát.
  • Tăng mức dự trữ bắt buộc: Ngân hàng trung ương có thể tăng mức dự trữ bắt buộc đối với các ngân hàng thương mại. Điều này giới hạn khả năng cho vay của các ngân hàng và làm giảm cung cấp tiền tệ trong nềnkinh tế, giúp kiềm chế lạm phát.
  • Tăng mức lãi suất chiết khấu: Ngân hàng trung ương có thể tăng mức lãi suất chiết khấu, làm tăng chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại. Việc tăng lãi suất chiết khấu làm giảm khả năng vay và đầu tư, từ đó kiềm chế lạm phát.

Qua hai loại chính sách tiền tệ này, ngân hàng trung ương có thể tác động đến mức lãi suất, cung tiền và hoạt động tài chính trong nền kinh tế. Tuy nhiên, việc thực hiện chính sách tiền tệ cần được cân nhắc kỹ lưỡng và điều chỉnh linh hoạt để đạt được mục tiêu ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Tổng kết

Qua những thông tin được cung cấp ở bài viết trên của VayOnlineNhanh, chắc hẳn bạn đã có thể giải đáp được những thắc mắc tiền tệ là gì, bản chất của tiền tệ là gì và chức năng của nó. Quản lý tiền tệ là một thách thức liên tục đối với các quốc gia để đảm bảo ổn định kinh tế và phát triển bền vững.

5/5 - (1 bình chọn)

CÙNG CHUYÊN MỤC

Takomo hỗ trợ vay nhanh 10 triệu trong ngày chỉ với CMND

Khi ngày càng có nhiều đơn vị hỗ trợ vay tiền trực tuyến

Sự thật FE Credit lừa đảo qua tin nhắn, bạn cần đọc ngay!

Trong thời đại số hiện nay, các phương pháp lừa đảo qua tin

Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng MSB với lãi suất thấp nhất 2023

Vay thế chấp sổ đỏ MSB là hình thức cho vay được nhiều khách

Cách vay tín chấp TPBank theo lương chuyển khoản chi tiết

Sản phẩm vay tín chấp TPBank có gì khác so với các ngân

Bảo hiểm khoản vay là gì, có bắt buộc phải mua hay không?

Hiện nay, khi đi vay vốn tại ngân hàng, người vay cần phải

Vay thế chấp sổ đỏ SCB với lãi suất ưu đãi năm 2023

Vay thế chấp sổ đỏ SCB với hạn mức duyệt vay lên đến

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *