Lạm phát là gì, Lạm phát ảnh hưởng thế nào đến nền kinh tế?

Lạm phát là một khái niệm đang thu hút sự quan tâm của nhiều người trên khắp thế giới. Trên báo chí, trong các cuộc thảo luận chính trị và trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường nghe đến thuật ngữ này. Nhưng lạm phát là gì? Các nguyên nhân nào dẫn đến lạm phát? Nó ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của VayOnlineNhanh nhé!

Lạm phát là gì?

Lạm phát là hiện tượng tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục theo thời gian,và đồng thời là sự mất giá trị của một loại tiền tệ cụ thể. Khi mức giá chung tăng cao, giá trị của một đơn vị tiền tệ sẽ giảm, dẫn đến việc mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn so với trước đây. Đây chính là biểu hiện của sự suy giảm sức mua trên một đơn vị tiền tệ.

Lạm phát là gì?
Lạm phát là gì?

Lạm phát có mục đích chính là đo lường tác động tổng thể của những thay đổi về giá đối với một nhóm sản phẩm và dịch vụ đa dạng. Nó cho phép đánh giá một giá trị duy nhất về sự gia tăng mức giá của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế và trong một khoảng thời gian nhất định.

Với những tác động tiêu cực của lạm phát đến nền kinh tế, chính phủ và các tổ chức tài chính quốc tế thường tập trung vào việc kiểm soát lạm phát thông qua các chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa và quản lý tín dụng. Mục tiêu của họ là duy trì mức lạm phát ổn định, tạo ra một môi trường kinh doanh và tiêu dùng bền vững cũng như bảo vệ giá trị của tiền tệ trong nền kinh tế.

Những mức độ của lạm phát

Lạm phát là hiện tượng tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ một cách liên tục theo thời gian. Tuy nhiên, mức độ lạm phát có thể khác nhau và có ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế và cuộc sống của mọi người. Để hiểu rõ hơn về lạm phát là gì, ta có thể phân thành ba mức độ chính:

Những mức độ của lạm phát
Những mức độ của lạm phát

Lạm phát điều hoà (Creeping inflation)

Lạm phát điều hoà là mức độ lạm phát thấp và ổn định, với tỷ lệ tăng giá hàng hóa và dịch vụ từ 1 đến 3% mỗi năm. Đây được coi là mức độ bình thường và có thể hỗ trợ sự tăng trưởng kinh tế.

Khi lạm phát điều hoà được kiểm soát và ổn định, người dân và doanh nghiệp có thể dự đoán và điều chỉnh chi tiêu và đầu tư một cách hiệu quả. Thực tế, các quốc gia thường kỳ vọng rằng tỷ lệ lạm phát sẽ duy trì ở mức dưới 5%.

Lạm phát nặng nề (Galloping inflation)

Lạm phát nặng nề là mức độ lạm phát cao, khi tỷ lệ tăng giá hàng hóa và dịch vụ dao động từ hàng chục đến hàng trăm phần trăm trong một năm. Lạm phát nặng nề có tỷ lệ từ 10% đến 1000%.

Mức độ này gây ra không bình đẳng kinh tế và có thể ảnh hưởng đến đầu tư, tiết kiệm và sự ổn định của nền kinh tế. Thường thì chính phủ phải áp dụng các biện pháp kiểm soát tiền tệ và chính sách kinh tế để cố gắng giảm tốc độ tăng giá.

Lạm phát trầm trọng (Hyperinflation)

Lạm phát trầm trọng là mức độ lạm phát cực kỳ cao và không kiểm soát được, khi tỷ lệ tăng giá hàng hóa và dịch vụ có thể lên đến hàng trăm hoặc hàng ngàn phần trăm trong một năm.

Lạm phát trầm trọng thường xảy ra trong tình hình khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng, thất bại của chính sách tiền tệ và tài khóa, hoặc trong các tình huống khủng hoảng chính trị nghiêm trọng.

Hậu quả của lạm phát trầm trọng là tiền mất giá nhanh chóng, gây ra hỗn loạn, sụp đổ hệ thống tài chính và gây thiệt hại lớn đến nền kinh tế và cuộc sống của người dân. Siêu lạm phát có tỷ lệ từ 1000% trở lên.

Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát

Lạm phát là một vấn đề kinh tế nghiêm trọng mà nhiều quốc gia trên thế giới phải đối mặt. Điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự ổn định kinh tế, đời sống của người dân và quyền lợi của các doanh nghiệp. Dưới đây là những nguyên nhân lạm phát phổ biến nhất:

Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát
Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng lạm phát

Lạm phát do cầu kéo

Lạm phát do cầu kéo xảy ra khi nhu cầu thị trường về một mặt hàng tăng lên, dẫn đến tăng giá của mặt hàng đó. Điều này cũng làm tăng giá của các mặt hàng khác, gây ra sự tăng giá của hầu hết các loại hàng hóa trên thị trường. Ví dụ, tại Việt Nam, khi giá xăng tăng, giá cước taxi, giá thịt lợn và giá nông sản cũng tăng theo.

Lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy xảy ra khi chi phí sản xuất của các doanh nghiệp tăng lên. Điều này có thể bao gồm tăng giá nguyên liệu đầu vào, tiền lương, thuế và chi phí máy móc. Khi chi phí sản xuất tăng, các doanh nghiệp tăng giá thành sản phẩm để bảo toàn lợi nhuận, gây ra tình trạng tăng giá chung trong nền kinh tế.

Lạm phát do cơ cấu

Lạm phát do cơ cấu xảy ra khi một số ngành kinh doanh không hiệu quả tăng tiền công cho người lao động. Doanh nghiệp kém hiệu quả buộc phải tăng giá thành sản phẩm để bảo đảm lợi nhuận, gây ra tình trạng lạm phát.

Lạm phát do cầu thay đổi

Lạm phát do cầu thay đổi xảy ra khi thị trường giảm nhu cầu tiêu thụ một mặt hàng nhưng tăng nhu cầu về mặt hàng khác. Nếu có người cung cấp độc quyền và giá cả có tính chất cứng nhắc không giảm, mặt hàng có nhu cầu giảm vẫn không giảm giá. Trong khi đó, mặt hàng có nhu cầu tăng lại tăng giá, dẫn đến tình trạng lạm phát chung.

Lạm phát do xuất khẩu

Lạm phát do xuất khẩu xảy ra khi xuất khẩu tăng, gây ra tổng cầu vượt quá tổng cung trong thị trường tiêu thụ. Khi lượng hàng cung cho thị trường trong nước giảm, tổng cung trong nước thấp hơn tổng cầu, gây ra lạm phát.

Lạm phát do nhập khẩu

Lạm phát do nhập khẩu xảy ra khi giá hàng hóa nhập khẩu tăng, do thuế nhập khẩu tăng hoặc do giá cả trên thế giới tăng. Khi giá nhập khẩu đội lên, giá bán sản phẩm trong nước cũng tăng, gây ra lạm phát chung.

Lạm phát tiền tệ

Lạm phát tiền tệ xảy ra khi lượng tiền lưu thông trong nước tăng. Ví dụ, khi ngân hàng trung ương mua ngoại tệ để giữ cho đồng tiền trong nước không mất giá so với ngoại tệ hoặc khi ngân hàng trung ương mua công trái theo yêu cầu của nhà nước, làm tăng lượng tiền lưu thông. Tình trạng này dẫn đến lạm phát.

Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế và đời sống?

Lạm phát là một hiện tượng kinh tế mà nhiều quốc gia phải đối mặt và có thể tạo ra những ảnh hưởng đáng kể đến cả kinh tế và đời sống của mọi người. Sự ảnh hưởng của lạm phát tồn tại 2 mặt tich cực và tiêu cực song song tùy thuộc vào tình hình kinh tế của mỗi quốc gia.

Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế và đời sống?
Lạm phát ảnh hưởng như thế nào đến kinh tế và đời sống?

Ảnh hưởng theo chiều hướng tích cực

Mức độ lạm phát vừa phải có thể mang lại một số ảnh hưởng tích cực trong một số trường hợp. Dưới đây là những ảnh hưởng tích cực của lạm phát mà có thể được quan sát:

  • Tăng giá trị tài sản: Với những cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản hữu hình như bất động sản, lạm phát có thể làm tăng giá trị của tài sản của họ. Khi giá cả tăng, họ có thể bán tài sản của mình với giá cao hơn, tạo ra lợi nhuận và tăng khả năng tài chính của họ.
  • Khuyến khích chi tiêu: Mức độ lạm phát vừa phải thường được sử dụng để khuyến khích chi tiêu và đẩy mạnh hoạt động kinh tế. Khi giá cả tăng chậm, người tiêu dùng có xu hướng tiêu dùng ngay lập tức thay vì tiết kiệm. Điều này có thể tạo ra sự kích thích cho các hoạt động kinh tế khác như đầu tư và sản xuất.
  • Tăng trưởng kinh tế: Lạm phát vừa phải có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi người tiêu dùng tiêu dùng nhiều hơn, các doanh nghiệp có xu hướng phát triển mạnh mẽ hơn. Điều này có thể dẫn đến tạo việc làm ổn định và giảm tỷ lệ thất nghiệp.
  • Khả năng định hướng kinh tế: Nhà nước và Chính phủ có thể sử dụng lạm phát vừa phải để lựa chọn các công cụ kích thích kinh tế ở những lĩnh vực kém ưu tiên. Bằng cách mở rộng tín dụng và phân phối lại thu nhập và nguồn lực, họ có thể thúc đẩy đầu tư trong các lĩnh vực cần thiết và đạt được mục tiêu kinh tế trong một khoảng thời gian nhất định.

Ảnh hưởng theo chiều hướng tiêu cực

Dù lạm phát có thể mang lại một số ảnh hưởng tích cực, như đã đề cập ở trên, nhưng nó cũng có những ảnh hưởng tiêu cực đáng chú ý. Dưới đây là một số ảnh hưởng tiêu cực của lạm phát:

  • Ảnh hưởng đến sản xuất: Lạm phát có thể tác động đáng kể đến hoạt động sản xuất. Khi giá thành các nguyên vật liệu tăng cao, doanh nghiệp phải trả nhiều hơn để mua nguyên vật liệu, gây áp lực lên chi phí sản xuất. Điều này có thể làm giảm lợi nhuận của các doanh nghiệp và làm chậm quá trình đầu tư và mở rộng.
  • Ảnh hưởng đến thu nhập và việc làm: Lạm phát có thể làm suy giảm giá trị của tiền lương. Trong khi giá cả tăng lên, tiền lương không tăng tương ứng, người lao động có thể sẽ gặp khó khăn trong việc đảm bảo mức sống và mua sắm hàng hóa. Điều này có thể dẫn đến sự giảm mua sắm, ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và tạo ra áp lực đối với các gia đình và cá nhân.
  • Ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế: Lạm phát cao có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng kinh tế. Khi giá cả tăng nhanh chóng, người tiêu dùng có xu hướng giảm chi tiêu và tiết kiệm hơn là tiêu dùng. Điều này làm giảm nhu cầu tiêu dùng và đầu tư, ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế tổng thể của quốc gia.
  • Ảnh hưởng đến nợ quốc gia: Lạm phát có thể làm tăng nợ quốc gia. Khi lạm phát tăng cao, tỷ giá hối đoái giảm, đồng nội tệ mất giá. Điều này làm tăng giá trị nợ quốc tế của quốc gia và tạo ra áp lực tài chính cho chính phủ.

Những phương án kiểm soát lạm phát cho thấy sự hiệu quả hiện nay

Dưới đây là một số phương án hiệu quả được áp dụng để kiểm soát lạm phát trong nền kinh tế của mỗi quốc gia:

Những phương án kiểm soát lạm phát cho thấy sự hiệu quả hiện nay
Những phương án kiểm soát lạm phát cho thấy sự hiệu quả hiện nay

Giảm bớt lượng tiền trong lưu thông

  • Ngừng phát hành tiền vào trong lưu thông: Điều này giúp giảm lượng tiền đưa vào xã hội và kiềm chế sự gia tăng mặt bằng giá hàng hóa.
  • Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc: Biện pháp này nhằm giảm sự cung cấp tiền vào thị trường. Việc tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc ảnh hưởng đến tất cả các ngân hàng và tạo ra sự cân bằng giữa các ngân hàng.
  • Nâng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tiền gửi: Bằng cách tăng lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tiền gửi, các ngân hàng thương mại sẽ hạn chế việc mang các giấy tờ có giá đến ngân hàng nhà nước để chiết khấu. Ngoài ra, việc tăng lãi suất tiền gửi cũng khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng nhiều hơn.
  • Áp dụng nghiệp vụ thị trường mở: Ngân hàng trung ương có thể bán các chứng từ có giá cho các ngân hàng thương mại để giảm lượng tiền trong lưu thông.
  • Bán vàng và ngoại tệ: Ngân hàng trung ương có thể bán vàng và ngoại tệ cho các ngân hàng thương mại để kiềm chế lạm phát.

Giảm chi ngân sách

Chính phủ có thể thực hiện biện pháp giảm chi tiêu thường xuyên và cắt giảm đầu tư công để giảm lượng tiền trong lưu thông và kiểm soát lạm phát.

Tăng tiền thuế tiêu dùng

Tăng thuế tiêu dùng có thể giảm bớt nhu cầu chi tiêu cá nhân trong xã hội, từ đó kiềm chế lạm phát. Đồng thời, việc tăng tiền thuế tiêu dùng cũng có thể tăng sự cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong xã hội.

Tăng quỹ hàng hóa tiêu dùng

  • Khuyến khích tự do mậu dịch: Thúc đẩy tự do mậu dịch có thể tăng sự cung cấp hàng hóa và giảm áp lực lạm phát trên thị trường.
  • Giảm thuế: Giảm thuế trên hàng hóa và dịch vụ cũng có thể khuyến khích sự cung cấp và giảm áp lực lạm phát.
  • Biện pháp cho hàng hóa nhập khẩu: Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp như kiểm soát nhập khẩu, áp thuế nhập khẩu, hoặc thực hiện các thỏa thuận thương mại quốc tế để kiềm chế sự gia tăng giá cả hàng hóa nhập khẩu.

Đi vay nước ngoài

Một phương án khác để kiểm soát lạm phát là đi vay viện trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế hoặc quốc gia khác. Viện trợ này có thể được sử dụng để tăng cường quỹ tiền tệ của quốc gia và kiểm soát lạm phát.

Cải cách tiền tệ

Chính phủ và ngân hàng trung ương có thể thực hiện các biện pháp cải cách tiền tệ, bao gồm điều chỉnh chính sách tiền tệ, cải thiện quy trình quản lý tiền tệ và định giá, để giảm thiểu sự gia tăng giá cả và kiểm soát lạm phát.

Lưu ý: Hiệu quả của từng phương án kiểm soát lạm phát có thể khác nhau tùy thuộc vào tình huống cụ thể và đặc điểm kinh tế của mỗi quốc gia. Chính phủ và ngân hàng trung ương thường sử dụng một hoặc nhiều phương án này để duy trì ổn định kinh tế và kiểm soát lạm phát.

Quy định của Pháp luật Việt Nam về lạm phát

Theo Điều 3 của Luật Ngân hàng nhà nước Việt Nam 2010, Pháp luật Việt Nam đã ban hành các quy định liên quan đến lạm phát và chính sách tiền tệ quốc gia như sau:

  • Ngân hàng Nhà nước có trách nhiệm xây dựng chỉ tiêu lạm phát hàng năm và trình Chính phủ để Quốc hội quyết định và tổ chức thực hiện. Điều này đảm bảo rằng việc đặt ra mục tiêu lạm phát hàng năm được thực hiện một cách cụ thể và có sự tham gia của các cơ quan chính trị có thẩm quyền.
  • Chính phủ, dựa trên đề xuất của Ngân hàng Nhà nước, trình Quốc hội quyết định chỉ tiêu lạm phát hàng năm. Quyết định này sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ chấp nhận được của lạm phát và hướng dẫn cho việc thực hiện chính sách tiền tệ.
  • Quốc hội có thẩm quyền quyết định chỉ tiêu lạm phát hàng năm thông qua việc quyết định chỉ số giá tiêu dùng và giám sát việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia. Điều này đảm bảo sự tham gia của cơ quan đại diện của người dân trong quyết định về lạm phát và đảm bảo sự minh bạch và trách nhiệm trong việc thực hiện chính sách tiền tệ.
  • Chính sách tiền tệ quốc gia là các quyết định về tiền tệ ở tầm quốc gia của cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Các quyết định này bao gồm việc đặt ra mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền dựa trên chỉ tiêu lạm phát. Đồng thời, chính sách tiền tệ quốc gia quyết định về việc sử dụng các công cụ và biện pháp để thực hiện mục tiêu đã đề ra.
  • Bộ Tài chính có trách nhiệm chủ trì và phối hợp với các bộ, cơ quan có liên quan để xây dựng và trình Chính phủ quyết định chính sách và giải pháp tài chính nhằm kiềm chế và chống lạm phát hoặc thiểu phát trong nền kinh tế. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của Bộ Tài chính trong việc đảm bảo sự ổn định tài chính và khống chế lạm phát.

Tình hình lạm phát ở Việt Nam

Việt Nam là một trong số ít quốc gia trên thế giới mà lạm phát đã tăng cao liên tục trong suốt nhiều chục năm qua. Tình trạng này đã ảnh hưởng đáng kể đến việc ổn định giá trị đồng tiền, hoạt động sản xuất, kinh doanh và tâm lý của người dân.

Theo số liệu từ Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF), trong khoảng thời gian 37 năm từ năm 1980 đến năm 2015, tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đã đạt mức 2.000%. Trong số đó, có 3 năm lạm phát vượt quá con số nghìn (tức lạm phát phi mã hoặc siêu lạm phát) và 14 năm khác với mức lạm phát vượt quá con số trăm.

Ba năm có mức lạm phát phi mã là 1986, 1987 và 1988, với các tỷ lệ lần lượt là 774,7%, 323,1% và 393%. Kỷ lục lạm phát đã được ghi nhận vào năm 1986, với tỷ lệ lạm phát đạt đến 4 con số khác nhau là 453,4%, 587,2%, 774,7% và 800%.

Nếu tính theo mệnh giá đồng tiền, có thể thấy giá trị của đồng tiền đã giảm đi khoảng 10.000 lần từ khi phát hành đồng xu 1 xu vào năm 1959 cho đến năm 2003. Nếu xét đến mức lương tối thiểu đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, trong 34 năm từ năm 1985 đến năm 2019, đồng tiền đã mất giá khoảng 6.772 lần.

Tình hình lạm phát ở Việt Nam
Tình hình lạm phát ở Việt Nam

Chẳng hạn, vào năm 1985, mức lương tối thiểu là 220 đồng/tháng. Tuy nhiên, sau 34 năm vào 2019, mức lương tối thiểu đã tăng lên 1.490.000 đồng/tháng. Nếu tính theo mức lương tối thiểu áp dụng cho lao động trong các doanh nghiệp tại một số quận, huyện của Hà Nội, Hải Phòng và Hồ Chí Minh từ năm 2020, mức lương này đạt đến 4.420.000 đồng/tháng, tức đồng tiền đã mất giá lên đến 20.000 lần.

Lạm phát cũng có tác động nghiêm trọng đến giá trị tiền gửi. Ví dụ: một người có tên là bà Lê Thị Bích Thuỷ ở Thành phố Hồ Chí Minh đã gửi tiết kiệm số tiền 270 đồng vào cuối năm 1983, tương đương với hơn 2 chỉ vàng. Tuy nhiên, sau 31 năm, khi bà rút tiền ra vào cuối năm 2014, số tiền chỉ còn lại 27 đồng, không đáng bằng 1 phần 10 vạn chỉ vàng.

Mục tiêu kiểm soát lạm phát trong năm 2023 của Việt Nam

Với chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tăng chỉ 3,15% trong năm 2022, thấp hơn so với mục tiêu 4% được Quốc hội đề ra, Việt Nam đặt mục tiêu tăng CPI bình quân năm 2023 để đảm bảo sự ổn định giá cả và kiểm soát lạm phát.

Theo Luật Ngân sách nhà nước, Chính phủ được ủy quyền từ Quốc hội để quyết định về chỉ tiêu lạm phát hàng năm. Sau đó, Quốc hội sẽ quyết định về chỉ tiêu lạm phát hàng năm thông qua việc xác định chỉ số giá tiêu dùng và giám sát thực hiện chính sách tiền tệ của quốc gia.

Mục tiêu kiểm soát lạm phát trong năm 2023 của Việt Nam
Mục tiêu kiểm soát lạm phát trong năm 2023 của Việt Nam

Chính sách tiền tệ quốc gia bao gồm các quyết định về tiền tệ ở mức quốc gia do cơ quan nhà nước có thẩm quyền đưa ra, bao gồm xác định mục tiêu ổn định giá trị đồng tiền thông qua chỉ tiêu lạm phát và quyết định về việc sử dụng các công cụ và biện pháp để đạt được mục tiêu đó.

Theo Nghị quyết 68/2022/QH15 ngày 10/11/2022 về kế hoạch phát triển kinh tế – xã hội năm 2023, Quốc hội đã giao nhiệm vụ tăng chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trung bình khoảng 4,5% trong năm 2023.

Và theo Nghị quyết 01/NQ-CP ngày 06/01/2023, Chính phủ đã giao cho Bộ Kế hoạch và Đầu tư chủ trì theo dõi và đánh giá chỉ tiêu tăng tốc độ CPI trung bình (theo Kế hoạch năm 2023 của Quốc hội).

Tổng kết

Như vậy, bài viết trên của VayOnlineNhanh đã cung cấp đầy đủ các thông tin giúp bạn hiểu rõ lạm phát là gì. Không chỉ riêng ở Việt Nam mà lạm phát là tình hình chung xảy ra trên toàn cầu. Do đó, hầu như chính phủ của các nước luôn tìm ra những biện pháp để giảm tỷ lệ lạm phát nhằm ổn định và phát triển nền kinh tế của quốc gia.

Rate this post

CÙNG CHUYÊN MỤC

Quy trình thẩm định và giải ngân Fe Credit mất bao lâu?

Quy trình giải ngân Fe Credit ra sao? Quy trình thậm định Fe

Vay tín chấp VIB mục đích tiêu dùng năm 2023 lãi suất bao nhiêu?

Bạn muốn vay tín chấp VIB nhưng lại không biết thông tin chi

4 cách kiểm tra hợp đồng trả góp, tra cứu khoản vay Mirae Asset còn bao nhiêu tháng

Mirae Asset là một trong những đơn vị cung cấp những khoản vay

H5 CityCredit là gì? Có uy tín không? Cách đăng ký vay chi tiết

Ở xã hội hiện đại ngày nay, vật giá đang không ngừng tăng

Tamo duyệt vay online với hạn mức lên đến 40 triệu

Dù cho có vô số những nền tảng hỗ trợ vay tiền online

H5 Ví Liên Hoa hỗ trợ khoản vay 10 triệu chỉ cần CMND

Với những ưu điểm nổi bật giúp người vay xoay sở tiền bạc

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *