Free Cash Flow là gì, làm sao để tính dòng tiền tự do?

Dòng tiền tự do (free cash flow) là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư. Nó đại diện cho số tiền mà một công ty hoặc dự án có thể sinh ra sau khi đã trừ đi các chi phí vận hành và đầu tư cần thiết.

Vậy free cash flow là gì? Công thức tinh free cash flow ra sao? Hãy cùng VayOnlineNhanh tìm thông tin cho tiết trong bài viết dưới đây nhé!

Free Cash Flow là gì?

Free Cash Flow (FCF) dịch sang tiếng Việt là dòng tiền tự do, là phần lợi nhuận còn lại của một doanh nghiệp sau khi đã khấu trừ tất cả các khoản chi phí không dùng tiền. Đây là số tiền mà doanh nghiệp còn lại sau khi đã chi trả cho tất cả các chi phí cần thiết để duy trì hoạt động sản xuất và kinh doanh một cách bình thường.

Free cash flow là gì?
Free cash flow là gì?

Các chi phí được tính vào trong việc tính toán FCF bao gồm tiền thuê mặt bằng, thiết bị, nhà máy, lương chi trả cho nhân viên lao động, thuế và hàng tồn kho.

Bằng cách khấu trừ các khoản chi phí này khỏi lợi nhuận, FCF cho phép đo lường mức độ tiền mặt thực tế mà doanh nghiệp có thể sinh ra và sử dụng để đầu tư vào các dự án mới, trả lãi vay, trả cổ tức cho cổ đông, mua lại cổ phiếu, hoặc tích luỹ dự trữ tiền mặt.

Những đặc điểm của dòng tiền tự do

Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF) có những đặc điểm quan trọng mà cần được lưu ý:

  • Không bao gồm các khoản tiền thu được từ hoạt động đầu tư: FCF không tính đến các khoản tiền thu được từ các hoạt động đầu tư như bán tài sản cố định, vì các khoản này thường chỉ xảy ra ở một số thời điểm nhất định và không phải là hoạt động thường xuyên của doanh nghiệp.
  • FCF tăng đồng nghĩa với tăng thu nhập: Tăng trưởng FCF thường tương đồng với sự tăng thu nhập của doanh nghiệp. Điều này thường được đạt được bằng cách tối ưu hoá các chi phí, cải thiện hiệu quả trong sản xuất kinh doanh, phân phối cổ tức, trả nợ cho các đối tác, và các biện pháp khác. Nếu giá trị cổ phiếu của doanh nghiệp thấp nhưng FCF tăng trưởng tốt, thì trong tương lai giá cổ phiếu cũng có khả năng tăng.
  • FCF giảm khi thu nhập của công ty giảm: Khi FCF giảm, điều này thường đi kèm với sự giảm thu nhập của công ty. Giá cổ phiếu cũng có xu hướng giảm trong tình huống này.
  • Đo lường chi tiêu tại thời điểm thống kê: FCF đo lường các chi tiêu tại thời điểm thống kê. Nếu doanh nghiệp cần chi một khoản tiền lớn cho đầu tư, thì FCF tại thời điểm đó sẽ giảm. Điều này không phải là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả, mà thực chất đó là một khoản đầu tư sinh lời trong tương lai, và FCF có thể tăng trưởng mạnh mẽ trở lại.
  • Không nằm trong quy tắc kế toán chung: FCF không được chấp nhận trong quy tắc kế toán chung và không có mục riêng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Dòng tiền tự do đóng vai trò gì?

Để hiểu rõ hơn free cash flow là gì, bạn cần nắm rõ những vai trò mà nó đem lại cho các hoạt động đầu tư và kinh doanh. Theo đó, dòng tiền tự do đóng vai trò quan trọng trong đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp và hỗ trợ quyết định đầu tư của nhà đầu tư và cổ đông. Cụ thể như sau:

  • Dòng tiền tự do thể hiện số tiền mặt mà doanh nghiệp sở hữu, và nó được sử dụng trực tiếp để thực hiện kế hoạch và mục tiêu trong tương lai. Một free cash flow cao cho thấy doanh nghiệp có đủ khả năng trả nợ, đóng góp vào tăng trưởng và chia sẻ lợi ích với cổ đông thông qua cổ tức. Đồng thời, nó cũng phản ánh triển vọng của doanh nghiệp trong tương lai thành công.
  • Đối với nhà đầu tư, FCF phản ánh hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp trong việc tạo ra dòng tiền mặt. Đây là một trong những tiêu chuẩn được sử dụng để định giá cổ phiếu của doanh nghiệp. Khi giá cổ phiếu của doanh nghiệp thấp nhưng FCF tăng đều, có khả năng giá cổ phiếu sẽ tăng trong tương lai. Nhà đầu tư có thể tận dụng cơ hội mua vào khi giá cổ phiếu thấp và bán ra khi giá cao.
  • Free cash flow cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài chính của doanh nghiệp. Một FCF tốt thường cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp diễn ra thuận lợi. Ngược lại, nếu FCF không ổn định, điều này có thể cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng free cash flow có thể tạm thời giảm khi doanh nghiệp đầu tư để tạo lợi nhuận trong tương lai.
  • Đối với cổ đông công ty, chỉ số FCFE (dòng tiền tự do trên vốn chủ sở hữu) càng lớn, càng tăng khả năng lợi nhuận tiềm năng. Trong ngắn hạn, cổ đông có thể nhận được nhiều tiền từ cổ tức. Khi FCFE được tái đầu tư và thị phần của công ty tăng, lợi nhuận trong dài hạn cũng có thể tăng cao hơn.

Công thức tính free cash flow

Để tính toán chỉ số Free Cash Flow (FCF) của một doanh nghiệp, cần có thông tin từ báo cáo lưu chuyển vốn để xác định dòng tiền hoạt động và chi phí thanh toán của doanh nghiệp. Dưới đây là công thức đơn giản và phổ biến nhất để tính FCF:

Free Cash Flow = Thu nhập ròng + Khấu hao – Vốn lưu động ròng – Chi phí vốn

Trong đó:

  • Thu nhập ròng là số tiền mà doanh nghiệp nhận được sau khi khấu trừ các chi phí như thuế, phí hoạt động và lương nhân viên.
  • Khấu hao là các khoản được miễn hoặc giảm trừ theo quy định.
  • Vốn lưu động ròng đại diện cho sự thay đổi trong vốn đầu tư của doanh nghiệp. Nó được tính bằng sự khác biệt giữa vốn lưu động trong năm hiện tại và vốn lưu động trong năm trước đó.
  • Chi phí vốn được tính dựa trên thời gian hơn 1 năm và gồm các khoản chi phí khác nhau để phục vụ hoạt động đầu tư tài sản của doanh nghiệp. Thông tin này thường được tổng hợp trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo cân đối kế toán.
Công thức tính free cash flow
Công thức tính free cash flow

Ví dụ, để tính toán FCF của một doanh nghiệp, ta có:

Công ty X có 50 triệu USD tiền mặt nhận được từ hoạt động kinh doanh, khấu hao gần như không đáng kể, và không có sự thay đổi vốn lưu động. Hơn nữa, có 15 triệu USD được sử dụng cho chi tiêu vốn. Khi đó, FCF của Công ty X có thể tính như sau:

  • FCF = $50 triệu – $15 triệu = $35 triệu

Ngoài ra, công thức tính FCF có thể được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu thông tin tài chính của nhà đầu tư. Dưới đây là một số công thức ít phổ biến hơn:

Dòng tiền tự do = Doanh thu từ hoạt động bán hàng – (Chi phí vận hành + Chi phí thuế) – Các khoản chi phí cần đầu tư vốn hoạt động

Dòng tiền tự do = Lợi nhuận ròng sau thuế của doanh nghiệp – Khoản đầu tư ròng vào vốn hoạt động.

Hướng dẫn chiết khấu dòng tiền tự do

Quy trình chiết khấu dòng tiền tự do giúp thẩm định giá trị của doanh nghiệp và hỗ trợ quyết định đầu tư của các nhà đầu tư. Bạn có thể thực hiện việc này theo các bước sau:

Bước 1: Dự báo dòng tiền tự do của doanh nghiệp

Để dự báo dòng tiền tự do của doanh nghiệp, cần xem xét các yếu tố quan trọng như lợi nhuận dự kiến, chi phí vận hành, thuế, và các yếu tố khác liên quan đến hoạt động kinh doanh.

Dự báo thường được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định, ví dụ như 5 năm, để có cái nhìn tổng quan về dòng tiền trong tương lai. Đối với các doanh nghiệp đang tăng trưởng ổn định, 5 năm có thể là một thời gian hợp lý.

Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp non trẻ đang trong giai đoạn tăng trưởng mạnh, thời gian dự báo có thể kéo dài hơn để phản ánh đúng xu hướng tăng trưởng của doanh nghiệp.

Bước 2: Ước lượng chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC)

Để ước lượng chi phí sử dụng vốn bình quân gia quyền (WACC), cần xem xét tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Chi phí sử dụng vốn từ vốn chủ sở hữu được tính bằng công thức:

WACC = Re x E/V + Rd x D/V x (1-Tc)

Trong đó:

  • Re là chi phí sử dụng VCSH;
  • Rd là chi phí sử dụng nợ;
  • E/V: giá trị VCSH trên tổng vốn dài hạn;
  • D/V: giá trị nợ vay trên tổng vốn dài hạn;
  • Tc: thuế suất thuế TNDN.

Bước 3: Dự báo giá trị cuối kỳ

Dự báo giá trị cuối kỳ là một yếu tố quan trọng trong quá trình chiết khấu dòng tiền tự do. Giá trị cuối kỳ thường được tính toán dựa trên mô hình và các yếu tố kinh tế, công nghiệp và doanh nghiệp cụ thể.

Có nhiều phương pháp để dự báo giá trị cuối kỳ, bao gồm phương pháp định giá doanh nghiệp, phương pháp P/E (Price-to-Earnings), hoặc phương pháp so sánh với các doanh nghiệp cùng ngành. Dự báo giá trị cuối kỳ cung cấp một khung tham chiếu cho giá trị tương lai của doanh nghiệp.

Bước 4: Tính giá trị của doanh nghiệp cần thẩm định giá

Cuối cùng, sau khi có dòng tiền tự do dự báo, WACC, và giá trị cuối kỳ, ta có thể tính toán giá trị của doanh nghiệp thông qua quá trình chiết khấu dòng tiền tự do. Bằng cách chiết khấu dòng tiềntự do theo WACC, ta có thể tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền tương lai và giá trị tổng thể của doanh nghiệp.

Quá trình này giúp thẩm định giá trị của doanh nghiệp và hỗ trợ quyết định đầu tư của các nhà đầu tư. Tính toán giá trị dựa trên dòng tiền tự do, WACC và giá trị cuối kỳ cung cấp một cơ sở lý thuyết và phân tích cho việc định giá doanh nghiệp.

Free cash flow bao nhiêu là hợp lý?

Khi đã biết free cash flow là gì thì chắc chắn bạn đang tự hỏi chỉ số này bao nhiêu là tốt phải không? Một dòng tiền tự do dương là một dấu hiệu cho thấy sức khỏe kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp đang tốt. Nó cho thấy doanh nghiệp có đủ nguồn lực tài chính để đáp ứng nghĩa vụ tài chính hàng tháng và đồng thời có khả năng tái đầu tư và mở rộng hoạt động kinh doanh.

Khi doanh nghiệp có free cash flow tăng liên tục, điều đó thể hiện rằng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp đang phát triển rất tốt và có khả năng tiềm năng để mở rộng thêm. Điều này thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư, vì doanh nghiệp có tiềm năng phát triển tuyệt vời.

Free cash flow bao nhiêu là hợp lý?
Free cash flow bao nhiêu là hợp lý?

Tuy nhiên, khi dòng tiền tự do giảm hoặc vẫn duy trì ở mức thấp, có thể cho thấy cơ cấu tài chính của doanh nghiệp chưa thực sự hiệu quả và cần tái cấu trúc. Tuy nhiên, không nên chỉ dựa vào con số này để đánh giá toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp. Một số doanh nghiệp đang phát triển khỏe mạnh vẫn có dòng tiền tự do giảm.

Nguyên nhân có thể là do doanh nghiệp đầu tư vào việc phát triển sản phẩm mới hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh, trong đó dòng tiền tự do tạm thời được sử dụng để tái đầu tư vào doanh nghiệp thay vì thu về lợi nhuận.

Do đó, để đánh giá xem free cash flow bao nhiêu là tốt, cần xem xét ngành công nghiệp, tình hình kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp và các yếu tố khác liên quan. Một dòng tiền tự do đủ để đáp ứng nghĩa vụ tài chính, tái đầu tư và phát triển kinh doanh là mục tiêu mà mỗi doanh nghiệp cần hướng đến.

Một số lưu ý nên biết về free cash flow

Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến dòng tiền tự do vì chỉ số này trực tiếp thể hiện khả năng tạo ra tiền mặt từ hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần xem xét kỹ càng các khoản đầu tư không thuộc hoạt động kinh doanh cốt lõi nhưng tạo ra doanh thu, để đảm bảo giá trị dòng tiền tự do được phản ánh chính xác hơn.

Đối với các nhà đầu tư, việc kê khai free cash flow (FCF) có thể bị ảnh hưởng bởi chính sách riêng của từng công ty. Ví dụ, một số doanh nghiệp có thể kéo dài thời gian thanh toán các khoản nợ để duy trì tiền mặt, trong khi các công ty khác có thể rút ngắn thời gian thu hồi các khoản nợ đã đến hạn.

Một số lưu ý nên biết về free cash flow
Một số lưu ý nên biết về free cash flow

Các công ty cũng có thể có quy định khác nhau về cách kê khai các loại tài sản. Do đó, các yếu tố này sẽ ảnh hưởng đến việc tính toán giá trị của dòng tiền tự do (FCF).

Mặc dù FCF cao là điều tốt, nhưng nếu quá cao, có thể cho thấy công ty không đầu tư đúng mức vào hoạt động kinh doanh cốt lõi. Ví dụ, công ty có thể đã nâng cấp thiết bị hoặc nhà máy quá mức nhưng không đạt được kỳ vọng về năng suất và chất lượng.

Ngược lại, FCF âm không nhất thiết thể hiện rằng doanh nghiệp gặp khó khăn tài chính. Đôi khi, FCF âm có thể xảy ra khi doanh nghiệp đang đầu tư mạnh để mở rộng thị phần. Mặc dù FCF có thể giảm trong thời điểm đo lường, trong tương lai, nó có thể tốt hơn.

Tổng kết

Mong rằng qua những thông tin được VayOnlineNhanh chia sẻ thông qua bài viết trên sẽ giúp bạn nắm được free cash flow là gì cũng như cách tính toàn chỉ số này.

Việc đánh giá FCF cần xem xét kỹ càng các yếu tố như chính sách thanh toán nợ, quy định kế toán và các chiến lược đầu tư của công ty. Một FCF cao không luôn là tốt, và FCF âm cũng không nhất thiết là xấu.

Rate this post

CÙNG CHUYÊN MỤC

VayVND duyệt khoản vay 15 triệu online chỉ cần CMND siêu nhanh

Bằng việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào các gói vay tiền,

6 Cách tra cứu khoản vay Shinhan Finance để xem lịch sử trả nợ

Việc theo dõi và kiểm soát lịch sử trả nợ là một phần

Vay tiền bưu điện cần những gì? Hạn mức, lãi suất vay thế nào?

Bên cạnh việc cung cấp các dịch vụ gửi, tiếp nhận, phân loại,

Tín dụng đen là gì, những phương thức nhận biết để phòng tránh

Tình trạng vay “tín dụng đen” đã được báo chí, các phương tiện

Hướng dẫn vay thế chấp sổ đỏ Vietcombank với ưu đãi lãi suất

Thủ tục vay thế chấp sổ đỏ Vietcombank hiện nay rất đơn giản,

Hướng dẫn vay tín chấp Sacombank theo lương lãi suất thấp

Vay tín chấp sacombank lãi suất bao nhiêu? Cách vay thế nào? Cùng

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *